24 thg 6, 2020 · Dùng để đếm máy móc, xe ô tô, xe đạp, các thiết bị, dụng cụ gia dụng… はい hai, ぱいpai, ばい bai, 杯, Cốc. đếm số cốc nước, rượu, đồ uống… Số đếm trong tiếng Nhật phần 1 · Số đếm trong tiếng Nhật phần 2
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2020 · Tiếng Nhật thực dụng chủ đề xe đạp Tổng hợp những câu tiếng Nhật thông dụng sử dụng để mô tả hoặc giao tiếp trong các hoạt động thường ngày. Bị thiếu: đếm | Phải bao gồm: đếm
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2017 · 挺・ちょう( chou ) : Đếm súng ống, xe kéo, kiệu,… 個・こ (ko): Số đếm chung. 匹・ひき (hiki): Đếm các động vật nhỏ(một con: ippiki). 回 ...
Xem chi tiết »
Số 0 trong tiếng Nhật có chữ Kanji là 零 (rei). ... Dùng để đếm máy móc, xe ô tô, xe đạp, các thiết bị, dụng cụ gia dụng,… はい、ぱい、ばい.
Xem chi tiết »
Đếm xe cộ, máy móc trong tiếng Nhật -[Learn Basic Japanese with ... Số đếm trong tiếng Nhật: Hướng dẫn chuẩn từ A đến Z các cách tính; Số Đếm Trong Tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana なな · 8 : hachi はち ... Bị thiếu: đạp | Phải bao gồm: đạp
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2015 · ⑤ Bánh xe. ⑥ Niềng xe. ⑦ Thắng (phanh). ⑧ Bộ thay đổi tốc độ trước. ⑨ Dĩa (Vòng xích). ⑩ Gò đạp (đùi đạp). ⑪ Pê đan (bàn đạp).
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật ngoài cách đếm chung còn có rất nhiều cách đếm đồ vật khác nhau. Hãy cùng HAVICO tìm hiểu qua ... Đếm máy móc, xe cộ: Số đếm + 台( だい ).
Xem chi tiết »
Với những vật mảnh như giấy hoặc đĩa, dùng MAI. Ví dụ: “1 tờ” là ICHIMAI, “2 tờ” NIMAI, “3 tờ” SANMAI. Với máy tính, máy ảnh, xe ô tô và các loại xe và máy móc ...
Xem chi tiết »
Thẻ: Tiếng Nhật Cơ Bản · Từ Vựng Các bộ phận xe đạp trong tiếng Nhật Bản · Tên các loài hoa trong tiếng Nhật Bản cập nhật · Tổng hợp cách đếm tất cả các thể loại ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2019 · Ví dụ, 67654 sẽ là roku-man-nana-sen-roppyaku-go-juu-yon. Khi muốn đếm hàng chục vạn, hàng trăm vạn, hàng ngàn vạn, tương tự như trên, bạn hãy ...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2014 · [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những “lý do” thuyết phục thú vị ... 自転車がパンクした (Jitensha ga panku shita) Xe đạp (máy) của tớ bị thủng xăm.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Dùng MEI thì không có cách đọc đặc biệt nào cả. Kanji, Hiragana, Romaji, Nghĩa. なんにん, Nannin, Mấy người. 一人, ひとり ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · 毎日、駅まで自転車で行きます。 Mainichi, eki made jitensha de ikimasu. Hàng ngày tôi đi đến nhà ga bằng xe đạp. 自転車より車が早いです。 Bị thiếu: đếm | Phải bao gồm: đếm
Xem chi tiết »
台, dai, Đếm máy móc, xe cộ ; 枚, mai, Đếm tờ (giấy) ; 部, bu, Đếm số bộ (bộ hồ sơ) ; 冊, satsu ... Bị thiếu: đạp | Phải bao gồm: đạp
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2012 · Luyện thi Nhật ngữ JLPT N1, N2, N3, N4/5, JTEST. Dịch thuật tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đếm Xe đạp Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm xe đạp trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu