đếm xỉa. đếm xỉa. Take notice of, take into account, take account of. Không ai đếm xỉa đến dư luận: No one can take no account (notice) of public opinion, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đếm xỉa trong Từ điển Tiếng Việt đếm xỉa [đếm xỉa] to take something into account Cô ấy đâu đếm xỉa gì đến lời khuyên của tôi She took no ...
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) cần phải tính đến vì được coi là quan trọng. không ai thèm đếm xỉa đến. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%BFm_x%E1%BB%89a » ...
Xem chi tiết »
không đếm xỉa. 2. (묵인,) nhắm mắt làm ngơ. 3. (방치) đồng loã, che dấu. Phát âm. TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by HUFS Press. Ví dụ 9. 집중하다.관심을 가지다. → xỉa.
Xem chi tiết »
동사 주의하다. 관심을 표시하다. [뎀 씨아]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. Ví dụ 9. 집중하다.관심을 가지다. → xỉa. Đếm xỉa. Phát âm.
Xem chi tiết »
Đếm xỉa là gì: Động từ (Khẩu ngữ) cần phải tính đến vì được coi là quan trọng không ai thèm đếm xỉa đến.
Xem chi tiết »
Đếm xỉa nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Đếm xỉa Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Đếm xỉa mình ...
Xem chi tiết »
Đọc chơi: With the right person, you don't have to work so hard to be happy. It just happens effortlessly. merganius89@gmail.com ...
Xem chi tiết »
- đếm là kể ra từ số từ món, như nói một hai ba bốn v.v là đếm (cái này dễ hiểu quá hén); - xỉa là cách đếm tiền đồng, sắp mỗi doi năm đồng gọi là xỉa tiền, ...
Xem chi tiết »
đếm xỉa có nghĩa là: To pay attention to—To take notice. Trên đây là ý nghĩa của từ đếm xỉa trong hệ thống Tự điển Phật học online do ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh đếm xỉa trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: take account of, take into account, take notice of . Bản dịch theo ngữ cảnh của đếm xỉa ...
Xem chi tiết »
đếm xỉa = xem đoái hoài Take notice of, take into account, take account of Không ai đếm xỉa đến dư luận No one can take no account (notice) of public ...
Xem chi tiết »
đếm xỉa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đếm xỉa Tiếng Trung (có phát âm) là: 挂齿; 论及; 放在眼内; 过问 《参与其事; 参加意见; 表示关心。》
Xem chi tiết »
đếm xỉa. tenir compte (souvent employé en tournure négative). Đây là cách dùng đếm xỉa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập ...
Xem chi tiết »
10/08/22 3 liên quan. VermontTMZWARNER ; 07/08/22. nam tínhphẫn uấtđếm xỉa ; 01/08/22 165 liên quan · cầu thủRonaldochuông báo động ...
Xem chi tiết »
đếm xỉa. Take notice of, take into account, take account of. Không ai đếm xỉa đến dư luận: No one can take no account (notice) of public opinion, ...
Xem chi tiết »
Vua miền Bắc sẽ không đếm xỉa đến các thần mà tổ tiên mình thờ phụng, hay thần mà nữ giới sùng bái. Người không đếm xỉa đến bất cứ thần nào.
Xem chi tiết »
đếm xỉa, |*-{take notice of}|-{take into account}|-{take account of} ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đếm xỉa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đếm Xỉa
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm xỉa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu