DEMAND CURVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DEMAND CURVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [di'mɑːnd k3ːv]demand curve [di'mɑːnd k3ːv] đường cầudemand curveboardwalksroad bridgeđường cong nhu cầudemand curve
Ví dụ về việc sử dụng Demand curve trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Demand curve trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - curva de demanda
- Người pháp - courbe de la demande
- Tiếng đức - nachfragekurve
- Tiếng nhật - 需要曲線
- Người hy lạp - καμπύλη ζήτησης
- Tiếng slovak - krivka dopytu
- Người ăn chay trường - кривата на търсене
- Đánh bóng - krzywa popytu
- Bồ đào nha - curva de demanda
- Người ý - curva di domanda
- Tiếng indonesia - kurva permintaan
- Tiếng nga - кривая спроса
- Hà lan - vraagcurve
- Tiếng do thái - עקומת ה ביקוש
- Người hungary - a keresleti görbe
- Tiếng tagalog - sa demand curve
- Tiếng mã lai - keluk permintaan
- Tiếng hindi - मांग वक्र
Từng chữ dịch
demandnhu cầuyêu cầuđòi hỏidemanddanh từdemandcurveđường conguốn congcurvedanh từcurve demand and supplydemand chargesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt demand curve English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Demand Curve Tiếng Việt Là Gì
-
Đường Cầu (Demand Curve) Là Gì? Sự Vận động Của đường Cầu
-
Demand Curve Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
Demand Curve Là Gì - Nghĩa Của Từ Demand Curve Trong Tiếng Việt
-
Demand Curve Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đường Cầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
'demand Curve' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Demand Curve Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đường Cầu, Sự Dịch Chuyển Của (shift Ifỉ Demand Curve) Là Gì ?
-
Demand Curve Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Demand Curve«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Demand Curve - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
DEMAND CURVE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "upward-sloping Demand Curve" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "market Demand Curve For Labour" - Là Gì?
-
"Marshallian Demand Curve" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore