Demons (bài Hát Của Imagine Dragons) – Wikipedia Tiếng Việt

Xếp hạng tuần

[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng (2013-14) Vị trícao nhất
Úc (ARIA)[5] 11
Áo (Ö3 Austria Top 40)[6] 7
Bỉ (Ultratip Flanders)[7] 2
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[8] 44
Brazil (Billboard Brasil Hot 100)[9] 5
Brazil (Billboard Hot Pop Songs)[9] 3
Canada (Canadian Hot 100)[10] 4
Canada AC (Billboard)[11] 3
Canada CHR/Top 40 (Billboard)[12] 3
Canada Hot AC (Billboard)[13] 1
Canada Rock (Billboard)[14] 7
Cộng hòa Séc (Rádio Top 100)[15] 10
Cộng hòa Séc (Singles Digitál Top 100)[16] 9
Pháp (SNEP)[17] 15
Đức (Official German Charts)[18] 15
Ireland (IRMA)[19] 11
Ý (FIMI)[20] 5
Hà Lan (Dutch Top 40)[21] 11
Hà Lan (Single Top 100)[22] 27
New Zealand (Recorded Music NZ)[23] 12
Ba Lan (Polish Airplay Top 100)[24] 5
Scotland (Official Charts Company)[25] 11
Slovakia (Rádio Top 100)[26] 7
Slovenia (SloTop50)[27] 9
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[28] 26
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[29] 7
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[30] 8
Anh Quốc (OCC)[31] 13
Hoa Kỳ Billboard Hot 100[32] 6
Hoa Kỳ Adult Contemporary (Billboard)[33] 11
Hoa Kỳ Adult Top 40 (Billboard)[34] 2
Hoa Kỳ Alternative Songs (Billboard)[35] 2
Hoa Kỳ Dance/Mix Show Airplay (Billboard)[36] 17
Hoa Kỳ Hot Rock Songs (Billboard)[37] 2
Hoa Kỳ Mainstream Top 40 (Billboard)[38] 1
Hoa Kỳ Rhythmic (Billboard)[39] 34

Từ khóa » Tải Bài Hát My Demons