Ý nghĩa của từ khóa: lamp English Vietnamese lamp* danh từ- đèn=electric lamp+ đèn điện=oil lamp+ đèn dầu=table lamp+ đèn để ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. đèn bàn. desk lamp, reading lamp. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "đèn bàn" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Đèn bàn học tiếng Anh là gì - Thả Rông. Ý nghĩa của từ khóa: lamp English Vietnamese lamp* danh từ- đèn=electric lamp+ đèn điện=oil lamp+ đèn dầu=table ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · đèn bàn học tiếng anh là gì - 19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: lamp English Vietnamese lamp* danh từ- đèn=electric lamp+ đèn điện=oil ...
Xem chi tiết »
đèn bàn = danh từ desk lamp, reading lamp.
Xem chi tiết »
Vòng sáng mà Atolla tạo ra được gọi là bộ đèn chống trộm sinh học và là 1 dạng tự vệ. Now, this pinwheel of light that the Atolla produces is known as a ...
Xem chi tiết »
If you wanted to read in 1875 at night, you needed to have an oil or a gas lamp. QED. Oyenbot đóng hai vai trong Nữ hoàng Katwe của Mira Nair là người bán hàng ...
Xem chi tiết »
Đèn Ngủ trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. ; Tiếng việt : Đèn ngủ ; Tiếng Anh : Night Light ; Night Lamp được ghép từ hai danh từ Night : /naɪt/ và Light // ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên gọi của đồ đạc và đồ gia dụng bằng tiếng Anh. Đồ đạc. armchair, ghế có tay vịn. bed, giường. bedside table, bàn để cạnh giường ngủ.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · 2. đèn bàn trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Tác giả: englishsticky.com. Ngày đăng: 17/6/2021. Đánh giá: 4 ⭐ ( 94487 lượt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đèn bàn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đèn bàn [đèn bàn] *danh từ - desk lamp, reading lamp. Bị thiếu: học | Phải bao gồm: học
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · 다리미질: bàn là; 화장대: bàn trang điểm; 벽난로: lò sưởi; 회중 전등: đèn pin; 스위치:công tắc điện; 압력솥: nồi áp suất ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: lamp. English Vietnamese lamp* danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, ...
Xem chi tiết »
1. bed. /bed/. giường. 2. sheet. /ʃiːt/. khăn trải giường. 3. pillow. /ˈpɪləʊ/. gối kê đầu. 4. bedside table. bàn nhỏ cạnh giường. 5. table lamp. đèn bàn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đèn Bàn Học Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn bàn học tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu