Phép tịnh tiến đỉnh đền bù trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: compensate, indemnify, redress . Bản dịch theo ngữ cảnh của đền bù có ít nhất 351 câu ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Dịch từ "đền bù" từ Việt sang Anh · Nghĩa của "đền bù" trong tiếng Anh · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Cách dịch tương tự · Hơn.
Xem chi tiết »
compensate (verb) · Cách phát âm: UK /ˈkɒm.pən.seɪt/ · US /ˈkɑːm.pən.seɪt/ · Nghĩa tiếng việt: đền bù, bồi thường, bồi hoàn · Nghĩa tiếng anh: to pay someone money ...
Xem chi tiết »
Yêu cầu bồi thường thiệt hại có đền bù cũng như thành phần mang tính trừng phạt. · An injury claim has a compensatory as well as punitive component.
Xem chi tiết »
đền bù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đền bù sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Why do the farmers of this hamlet receive no compensation? Compensate for (someone's troublẹ..) Đền bù công sức bỏ ra To compensate (somebody) for ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đền bù trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đền bù - Compensate for (someones troublẹ..) =Đền bù công sức bỏ ra+To compensate (somebody) for the ...
Xem chi tiết »
compensate. verb. Tag: đền bù dịch sang tiếng anh. Tôi chắc là họ đã được đền bù thích đáng. I'm sure they were compensated for it as well. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
đền bù dịch sang tiếng anh - Tra từ 'đền bù' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "đền bù" từ Việt sang Anh. VI.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2022 · Bồi thường xuyên thiệt sợ (tiếng Anh: Liability for compensation) phù hợp đồng thương mại dịch vụ là chế tài tài sản dùng để làm bù đắp ...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · Bồi thường thiệt hại (tiếng Anh: Liability for compensation) hợp đồng kinh tế là chế tài tài sản dùng để bù đắp những thiệt hại thực tế về ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Bồi thường thiệt hại (tiếng Anh: Liability for compensation) hợp đồng kinh tế là chế tài tài sản dùng để bù đắp những thiệt hại thực tế về ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'compensation' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Tỷ lệ đặt cược tiếng anh Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng ... không đền bù, trả lại tiền hoặc đổi lại sản phẩm, dịch vụ cho người ...
Xem chi tiết »
Đây là quyết định đơn phương quyền lực của nhà nước đối với các tài sản. Việc quốc hữu hóa có thể kèm theo đền bù kinh phí (tiếng Anh: Expropriation), ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Bồi thường thiệt hại (tiếng Anh: Liability for compensation) Hợp Đồng kinh tế tài chính là chế tài tài sản sử dụng để bù đắp những thiệt hại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đền Bù Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đền bù dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu