đền bù trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "đền bù" trong tiếng Anh. đền danh từ. English. Buddhist temple. bù động từ. English. make up for. bù tính từ.
Xem chi tiết »
compensate (verb) · Cách phát âm: UK /ˈkɒm.pən.seɪt/ · US /ˈkɑːm.pən.seɪt/ · Nghĩa tiếng việt: đền bù, bồi thường, bồi hoàn · Nghĩa tiếng anh: to pay someone money ...
Xem chi tiết »
ĐỀN BÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; compensation · bùđền bù ; compensate · đền bù ; compensatory · bù đắp ; reparation · sửa chữađền bù ; compensated · đền bù.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đền bù. to make good; to make up; to compensate. sự chuyên cần đền bù cho việc kém thông minh assiduity makes up for lack of intelligence.
Xem chi tiết »
đền bù = to make good; to make up; to compensate Sự chuyên cần đền bù cho việc kém thông minh Assiduity makes up for lack of intelligence Đền bù công sức ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đền bù trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đền bù - Compensate for (someones troublẹ..) =Đền bù công sức bỏ ra+To compensate (somebody) for the ...
Xem chi tiết »
compensate. verb. Tag: đền bù dịch sang tiếng anh. Tôi chắc là họ đã được đền bù thích đáng. I'm sure they were compensated for it as well. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
đền bù dịch sang tiếng anh - Tra từ 'đền bù' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "đền bù" từ Việt sang Anh. VI.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. compensation. * danh từ - sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường =to pay compensation to somebody for ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Bồi thường thiệt hại là hình thức trách nhiệm dân sự nhằm buộc bên có hành vi gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả bằng cách đền bù các tổn ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · compensate - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... đền bù. This payment will compensate (her) for the loss of her job.
Xem chi tiết »
"đền bù" in English · volume_up · compensate for · recompense. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
google dịch tiếng anh Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(94.10M) ... gói thầu thực hiện đền bù, giải phóng mặt bằng và tái định cư.
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · Bồi thường thiệt hại (tiếng Anh: Liability for compensation) hợp đồng kinh tế là chế tài tài sản dùng để bù đắp những thiệt hại thực tế về ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2022 · Bồi thường xuyên thiệt sợ (tiếng Anh: Liability for compensation) phù hợp đồng thương mại dịch vụ là chế tài tài sản dùng để làm bù đắp ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Bồi thường thiệt hại (tiếng Anh: Liability for compensation) hợp đồng kinh tế là chế tài tài sản dùng để bù đắp những thiệt hại thực tế về ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đền Bù Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đền bù dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu