Glosbe - đền bù in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'bồi thường thiệt hại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Examples of using Đền bù in a sentence and their translations · Điều 5: Nguyên tắc đền bù thiệt hại về đất. · Article 5.- Principle of compensation for damage in ...
Xem chi tiết »
Translations of tiền đền bù thiệt hại from Vietnamese to English and index of tiền đền bù thiệt hại in the bilingual analogic dictionary.
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · Bồi thường thiệt hại (tiếng Anh: Liability for compensation) hợp đồng kinh tế là chế tài tài sản dùng để bù đắp những thiệt hại thực tế về ...
Xem chi tiết »
Check 'bồi thường thiệt hại' translations into English. Look through examples of bồi thường thiệt hại translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Bồi thường thiệt hại tiếng Anh là Compensation (danh từ). Compensation is the total cash and non-cash payments that you give to an employee in ...
Xem chi tiết »
các quy định về bồi thường bằng tiếng anh tới quý khách hàng qua những thông tin bên dưới! boi thuong thiet hai. Bồi thường thiệt hại nhằm mục đích đáp lỗi vì ...
Xem chi tiết »
bồi thường = verb To pay damages, to pay compensation for bồi thường cho gia đình ... for something Bồi thường thiệt hại To make up/compensate for damage Đ.
Xem chi tiết »
Vietnamese-English Dictionary ... Chủ phải bồi thường thiệt hại cho nhân cȏng của mình (nếu họ bị thương trong lúc làm việc).
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bồi thường thiệt hại" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
... Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary; Bồi thường thiệt hại tiếng Anh là gì? ... đền bù in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ...
Xem chi tiết »
đền bù in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... Nghĩa của từ : compensation | Vietnamese Translation; Bồi thường thiệt hại tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
money paid for this purpose. tiền đền bù thiệt hại. (Translation of reparation from the PASSWORD English ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. compensation. * danh từ - sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường =to pay compensation to somebody for ...
Xem chi tiết »
Công ty phải đền bù thiệt hại 5 triệu $, và tất cả án phí. The firm pays $ 5 million in damages, as well as all legal fees. OpenSubtitles2018. v3.
Xem chi tiết »
Điều 11- Mức bồi thường cao hay thấp là tuỳ theo lỗi nặng hay nhẹ, thiệt hại nhiều hay ít, có cân nhắc hoàn cảnh xảy ra thiệt hại và tinh thần, thái độ công tác ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đền bù in Vietnamese - English @đền bù - Compensate for (someones troublẹ. ... Công ty phải đền bù thiệt hại 5 triệu $, và tất cả án phí.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đền Bù Thiệt Hại In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đền bù thiệt hại in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu