"đền bù" in English · volume_up · compensate for · recompense.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỀN BÙ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐỀN BÙ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Check 'đền bù' translations into English. Look through examples of đền bù translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Need the translation of "đền bù" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
What does đền bù mean in English? If you want to learn đền bù in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Đền bù Meaning and Vietnamese to English ... Results for Đền bù translation from Vietnamese to English - MyMemory; Thể thao Đại Pháp【Sao chép ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · recompense translate: sự đền bù, thưởng; đền bù. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đền bù" into English. Human translations with examples: bust, settle, temple, temples, scarecrow, capacitor, compensator, ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đền bù" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding ...
Xem chi tiết »
Vietnamese-English dictionary. Examples of translating «bù» in context: Tôi muốn đền bù cho anh · I'd like to make it up to you. source.
Xem chi tiết »
A translator must read the English consent form and verbally translate the ... nhà nghiên cứu cũng phải thông báo cho quý vị về (i) bất kỳ sự đền bù hoặc ...
Xem chi tiết »
Bù - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
English Translation of “compensation” | The official Collins French-English ... Turkish: tazminat; Ukrainian: компенсація; Vietnamese: tiền đền bù.
Xem chi tiết »
1 To pay damages, to pay compensation for. dédommager; indemniser; réparer. đgt. (H. bồi: đền; thường: đền lại) Đền bù n ...
Xem chi tiết »
bồi thường = verb To pay damages, to pay compensation for bồi thường cho gia đình người bị nạn to pay damages to the family of the casualties of the ...
Xem chi tiết »
Translate texts & full document files instantly. Accurate translations for individuals and Teams. Millions translate with DeepL every day.
Xem chi tiết »
METHODS AND PROCEDURES FOR TRANSLATING BUSINESS ENGLISH INTO VIETNAMESE ... A chuyển thành phủ định của ko – A : bare contract > hợp đồng ko đền bù, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đền Bù Translate To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đền bù translate to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu