Phép tịnh tiến đèn chiếu sáng thành Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bây giờ chúng tôi có đèn chiếu sáng tạo ra ánh sáng và một chút chút nhiệt bên. Now we have lights that produce light and a little bit of heat on the side.
Xem chi tiết »
Dim down/up luminaires accroding to ambient brightness level.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "đèn (chiếu sáng)" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chiếu sáng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; lighting. * danh từ - sự thắp đèn, sự chăng đèn - thuật bố trí ánh sáng - ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh ...
Xem chi tiết »
đèn chiếu sáng. dashboard lamp. flare. floodlight. illuminator. lumen luminaire. cột đèn chiếu sáng bên ngoài. outdoor lighting mast. đèn chiếu sáng chụm ...
Xem chi tiết »
... từ chiếu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary); tiếng Anh chuyên ngành chiếu sáng. Phép tịnh tiến đèn chiếu sáng thành Tiếng Anh | Glosbe ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh "đèn chiếu sáng" - là gì? ... Nghĩa của từ : lighting | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... ... Bóng đèn tiếng anh là gì? ... Đèn LED dây ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2019 · Tiếng Anh hệ thống đèn LED chiếu sáng trong ô tô · Registration-Plate Lamp: Đèn biển số · Storage Light: Đèn phía trong cửa xe · Dash light: Đèn ...
Xem chi tiết »
Có 2 tên gọi đèn LED trong tiếng anh phổ biến nhất đó là LED Light hoặc đơn ... lý đèn LED Philips tại Hà Nội uy tín nhất, cung cấp các sản phẩn chiếu sáng ...
Xem chi tiết »
Hệ thống phanh và hệ thống đèn chiếu sáng trong ô tô là 2 trong số những module rất quan trọng. Hiểu được nghĩa tiếng Anh của hệ thống này giúp bạn có cái nhìn ...
Xem chi tiết »
Tuổi thọ của đèn lên tới trên 50000 giờ chiếu sáng liên tục. Tiết kiệm điện năng đó là ưu điểm của đèn dây. Vì đèn sử dụng dòng điện 1 chiều 12V, nên khả năng ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2021 · glow đèn dùng khi phát sáng: glow conduction lamp đèn phóng điện phát sáng: glow discharge tube đèn phóng điện phát sáng: glow discharge ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2019 · Candela (cd): Đơn vị đo cường độ ánh sáng. Một nguồn sáng 1 candela sẽ phát ra 1 lumen trên một diện tích 1 mét vuông tại một khoảng cách một ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2017 · OBD Việt Nam gửi tới các bạn vị trí của hệ thống đèn trên ô tô qua những hình ảnh bằng tiếng Anh. Chúng ta bắt đầu nào! Hệ thống đèn LED chiếu ...
Xem chi tiết »
... đây là một thiết bị chiếu sáng mang công nghệ LED. Cụ thể, đèn LED tiếng Anh là viết tắt của ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2018 · 1. Light /lait/ : ánh sáng , đèn · 2. Lamp /læmp/ : đèn · 3. Fixture /'fikstʃə/ : bộ đèn · 4. Fluorescent light /fluorescent/ : đèn huỳnh quang ánh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đèn Chiếu Sáng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn chiếu sáng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu