Phép tịnh tiến đèn chiếu sáng thành Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Một ngọn đèn chiếu sáng trong nhà vệ sinh của hạt, thường thì phía đó của tòa án tối om om. A light shone in the county toilet, otherwise that side of the ...
Xem chi tiết »
Dim down/up luminaires accroding to ambient brightness level.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "đèn (chiếu sáng)" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chiếu sáng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2019 · Tiếng Anh hệ thống đèn LED chiếu sáng trong ô tô · Registration-Plate Lamp: Đèn biển số · Storage Light: Đèn phía trong cửa xe · Dash light: Đèn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : lighting | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... Từ điển Việt Anh "đèn chiếu sáng" - là gì? Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 55) ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đèn chiếu sáng thành Tiếng Anh | Glosbe · ĐÈN CHIẾU SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex · đèn chiếu sáng in English - Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
2. Các loại đèn khác trong tiếng anh. · 1. Light /lait/ : ánh sáng , đèn · 2. Lamp /læmp/ : đèn · 3. Fixture /'fikstʃə/ : bộ đèn · 4. Fluorescent light /fluorescent ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2017 · OBD Việt Nam gửi tới các bạn vị trí của hệ thống đèn trên ô tô qua những hình ảnh bằng tiếng Anh. Chúng ta bắt đầu nào! Hệ thống đèn LED chiếu ...
Xem chi tiết »
đèn chiếu sáng. dashboard lamp. flare. floodlight. illuminator. lumen luminaire. cột đèn chiếu sáng bên ngoài. outdoor lighting mast. đèn chiếu sáng chụm ...
Xem chi tiết »
bóng đèn : light bulb ... Từ đồng nghĩa “bóng đèn” trong tiếng anh. bulb: ống, bóng đèn, củ tròn; flashlight: nhấp nhoáng, vật chiếu sáng, đèn pin, bóng đèn ...
Xem chi tiết »
Hệ thống phanh và hệ thống đèn chiếu sáng trong ô tô là 2 trong số những module rất quan trọng. Hiểu được nghĩa tiếng Anh của hệ thống này giúp bạn có cái nhìn ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. lighting. * danh từ - sự thắp đèn, sự chăng đèn - thuật bố trí ánh sáng - ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh ...
Xem chi tiết »
Light /laɪt/ (n). Ánh sáng ; fluorescent light(n). đèn huỳnh quang ; ultraviolet light(n). tia cực tím ; a beam/ray of light(n). một chùm/ tia sáng ; light bulb(n).
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2019 · Candela (cd): Đơn vị đo cường độ ánh sáng. Một nguồn sáng 1 candela sẽ phát ra 1 lumen trên một diện tích 1 mét vuông tại một khoảng cách một ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2020 · Solar Lights; Solar solar energy Lamp; Solar electric Lamp. Trong đó Solar có nghĩa là mặt trời hay nắng mặt trời còn light là ánh sáng hoặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đèn Chiếu Sáng Trong Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn chiếu sáng trong tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu