giờ đi ngủ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đến giờ ngủ rồi trong một câu và bản dịch của họ · Nhanh nào đến giờ đi ngủ rồi. · Come on now it's bedtime.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đến giờ tôi đi ngủ" into English. Human translations with examples: bedtime!, i go to bed, sleepy time, time for bed, okay, ...
Xem chi tiết »
Đã đến giờ đi ngủ rồi dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Have time to go to bed. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép].
Xem chi tiết »
It's time to go to bed. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2 ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (UK)? đến giờ đi ngủ rồi. See a translation · English (UK) · English (US) · Vietnamese Near fluent.
Xem chi tiết »
"Đến giờ đi ngủ rồi, buồn ngủ quá." câu này dịch sang tiếng anh là: It's time for bed, sleepyhead. Answered 3 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
1. Đến giờ đi ngủ! Bedtime, squirt. 2. Đến giờ đi ngủ rồi. Time for bed. 3. Tới giờ đi ngủ rồi. it's time for bed. 4. Đi ngủ đi, con trai. Go to sleep, son.
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2018 · 1. Go to bed: đi ngủ · 2. Hit the hay/sack: đi ngủ · 3. It's bedtime: đến giờ ngủ rồi · 4. Take a nap: đi ngủ (giấc ngắn) · 5. Have a snooze: ngủ · 6 ...
Xem chi tiết »
Đã đến giờ đi ngủ rồi, hãy dành cho nhau những lời chúc ngọt ngào nhất để có giấc ngủ ngon nào :D [NHỮNG CÂU CHÚC NGỦ NGON NGỌT NGÀO BẰNG TIẾNG ANH]...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2015 · Cô giáo hoa lần sau nên hỏi luôn bằng tiếng anh nhé,:-) .a sweet dream will has to you.k biết cấu trúc câu đúng k nữa.mong cgiáo chỉ điểm.hj.
Xem chi tiết »
Cách viết những lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh bên cạnh từ Good night ra làm sao? ... Và bây giờ thì chúc em ngủ ngon! ... Đã đến giờ đi ngủ rồi.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Tới giờ đi ngủ rồi. it's time for bed. 4. Quá giờ đi ngủ rồi. It's past your bedtime. ... Xem thêm các kết quả về giờ đi ngủ dịch tiếng anh.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · Go to bed: đi ngủ. 2. Hit the hay/sack: đi ngủ. 3. It's bedtime: đến giờ ngủ rồi. 4. Take a nap: đi ngủ (giấc ngắn). 5. Have a snooze: ngủ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (4) 16 thg 3, 2021 · Have a good night's sleep! Viên kẹo ngọt của anh ơi, đã đến giờ đi ngủ rồi. Chúc em có một giấc ngủ ngon nhé! 3. Good night my ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2017 · Ngủ là "sleep", tuy nhiên tiếng Anh có nhiều hơn một cách để diễn tả ... các bà mẹ Mỹ thường bảo con: “It's bed time” – đến giờ đi ngủ rồi.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (6) Đã đến giờ đi ngủ rồi. Con nên lên giường rồi đó. 6. Good night, baby. Fairies will come to your dream and make it sweet. Chúc con ngủ ngon.
Xem chi tiết »
Tới giờ đi ngủ rồi. it's time for bed . 4. Đi ngủ đi, con trai . Go to sleep, son . 5.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đến Giờ đi Ngủ Rồi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đến giờ đi ngủ rồi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu