đèn Hiệu Giao Thông Trong Tiếng Anh, Dịch - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đèn hiệu giao thông" thành Tiếng Anh
traffic light là bản dịch của "đèn hiệu giao thông" thành Tiếng Anh.
đèn hiệu giao thông + Thêm bản dịch Thêm đèn hiệu giao thôngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
traffic light
nounsignalling device
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đèn hiệu giao thông " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đèn hiệu giao thông" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đèn Tín Hiệu Giao Thông Trong Tiếng Anh
-
ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đèn Hiệu Giao Thông In English - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "đèn Tín Hiệu (giao Thông)" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đèn Tín Hiệu Giao Thông" - Là Gì? - Từ điển Anh Việt ...
-
"đèn Tín Hiệu (giao Thông)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐÈN GIAO THÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đèn Giao Thông Tiếng Anh - .vn
-
Nắm Vững Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông
-
120 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG - Langmaster
-
Bạn Có Biết Về Quy định Giao Thông Của Nhật Bản?
-
Mức Xử Phạt Vượt đèn đỏ? Không Tuân Thủ đèn Tín Hiệu Bị Phạt Bao ...
-
Trách Nhiệm Của Cá Nhân, Tổ Chức Khi Xảy Ra Tai Nạn Giao Thông
-
ĐÈN GIAO THÔNG - Translation In English
-
Đèn Giao Thông Tiếng Nhật - SGV
-
Học Tiếng Anh Qua Các Phương Tiện Giao Thông Giúp Thông Minh Sớm