ĐẾN LƯỢT AI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẾN LƯỢT AI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đến lượt aiwhose turnlượt aiwhose round is

Ví dụ về việc sử dụng Đến lượt ai trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đến lượt ai?Who's next?Bây giờ đến lượt ai?Whose turn is it?Đến lượt ai đây?Whose turn is it?Không biết lần sau sẽ đến lượt ai.I wonder who it will be next time.Đến lượt ai nhỉ?Whose round it is?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlượt xem số lượt xem lượt chơi lượt về Sử dụng với danh từlượt view lũ lượtlượt khách Các mẫu Excel miễn phí này đều giúp giải phóng bạn khỏi căng thẳng do phải ghi nhớ đến lượt ai hải dọn phòng tắm hoặc rửa bát đĩa.These free Excel templates take the stress away from having to remember whose turn it is to clean the bathrooms or wash the dishes.Là chủ sở hữu trang web, bạn sẽ mua quyền riêng tư từ công ty đăng ký tên miền đến lượt ai sẽ thay thế thông tin của bạn trong WHOIS bằng thông tin cho dịch vụ chuyển tiếp nhằm đảm bảo quyền riêng tư và ẩn danh của bạn.As the site owner, you would purchase privacy from the domain registrar who in turn would replace your info in the WHOIS with information for a forwarding service to main your privacy and anonymity.Chàng vẫn mơ Cô bé Lọ Lem, và nàng vẫn tiếp tục trông chờ Hoàng tử Trong mộng, trong khi họ tranh luận với nhau đến lượt ai là người đem rác đi đổ.He still dreams about Cindrella and she keeps pining for Prince Charming, while they argue about whose turn it is to take out the rubbish.Và trong trường hợp của cặp vợ chồng bất mãn, hôn nhân của họ sẽ được cứu vãn, nếu họ chỉ cần mua một căn nhà lớn hơn( do đó họ không phải chia một phòng làm việc chật hẹp),mua một máy rửa chén( do đó họ thôi cãi nhau về đến lượt ai phải rửa chén) và đi đến những buổi trị liệu tâm lý hôn nhân đắt tiền hai lần một tuần.And in the case of the disgruntled couple, their marriage will be saved if they just buy a bigger house(so they don't have toshare a cramped office), purchase a dishwasher(so that they stop arguing whose turn it is to do the dishes) and go to expensive therapy sessions twice a week.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 9, Thời gian: 0.0155

Từng chữ dịch

đếnđộng từcomearriveđếngo tođếntrạng từheređếndanh từvisitlượtdanh từturnroundtimelượtđộng từhitlượttrạng từrespectivelyaiđại từwhooneanyonesomeonewhom

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đến lượt ai English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tới Lượt Ai