ĐẾN LƯỢT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẾN LƯỢT MÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đến lượt mìnhin his turnđến lượt mình

Ví dụ về việc sử dụng Đến lượt mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bây giờ đến lượt mình.Now it s his turn.Người em trai đó đã đợi đến lượt mình.My brother had to wait his turn.Vậy, đến lượt mình thấy cậu.Now, it's my turn to see you.Bà sẽ phải đợi đến lượt mình!You will have to wait your turn.Và họ, đến lượt mình, cũng làm điều tương tự cho bạn.Then it's his turn to do the same to you.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlượt xem số lượt xem lượt chơi lượt về Sử dụng với danh từlượt view lũ lượtlượt khách Bé sẽ học cách chờ đợi để đến lượt mình.They will learn to wait for their turn.Đến lượt mình, anh ta đưa tên của cháu trai mình..At his turn, he gave the name of his nephew.Sinh ra trong sự nhàn cư, đến lượt mình chúng lại nuôi nấng sự biếng nhác;Being the effect of idleness, they generate idleness in their turn;Đến lượt mình, người Samari cũng khó chấp nhận người Do Thái( Ga 4,8).Samaritans in their turn, also had difficulty accepting Jews(Jn 4:8).Trong lần thử đầu tiên,Ren đã do dự khi đến lượt mình và bị mất nhịp.During the first attempt, Ren hesitated when his turn came and lost the beat.Đối với những người lái xe,bạn có thể phải xếp hàng chờ đến lượt mình.For those driving,you will probably have to wait in line for your turn.Đến lượt mình, Pháp vương Penor Rinpoche đã hướng dẫn Karma Kuchen Rinpoche thứ năm.In turn, His Holiness Penor Rinpoche trained the Fifth Karma Kuchen Rinpoche.Hay có thể bạn quên mất đến lượt mình mang thức ăn nhẹ cho bọn trẻ đang chơi bóng đá.Or maybe forgot it was your turn to bring snacks for your child's soccer game.Đến lượt mình, bạn có thể thu thập chip( đá quý) hoặc mua và xây dựng thẻ hoặc dự trữ một thẻ.On your turn, you may collect gems, buy and build a card, or reserve a card.Không biết tên của mình màcuối cùng cũng biết về gia đình và đến lượt mình.Does not know his first name butis determined to find out about his family, and in turn, himself.Khi đến lượt mình, tại sao tôi phải cất điện thoại đi để lấy ví ra?When I get to the register, why should I put my phone away to grab my wallet instead?Khi còn nhỏ, cha mẹđã dạy cho bạn rằng cần phải xếp hàng và chờ đến lượt mình.Ever since you were young,your parents taught you the importance of waiting in line and taking your turn.Porthos trả lời chàng không đòi hỏi gì hơn nếu người lạ đến lượt mình cũng xuống chúc sức khỏe nhà Vua.Porthos replied that he asked no better if the stranger, in his turn, would drink the health of the king.Đến lượt mình, lão cũng cho rằng câu đố này là một câu quá dễ, bởi lão luôn nghĩ đến câu trả lời.He also in his turn thought this was a dreadfully easy one, because he was always thinking of the answer.Người Hy Lạp bị bọn Cyclops nhốt trong hang cũng sống thanh bình trong khi chờ đợi đến lượt mình bị ăn thịt.The Greeks confined in the cave of the Cyclops lived peacefully until their turn came to be devoured.Đến lượt mình, Apple nhận được doanh thu kỷ lục, cung cấp trên thị trường iPad là một sản phẩm hoàn toàn kết thúc.In his turn, Apple receives record revenues, delivering on the iPad market as a fully finished product.Susanna Travis, người xúi giục 25 thành viên trong giáo phái tự tử,và biến mất khi đến lượt mình.There's Susanna Travis, who convinced her cult of 25 followers to commit suicide,but skipped on the poison punch when her turn came.Khi đến lượt mình nghe tiếng chuông tay của tôi, hãy gõ vào cái chuông trước mặt quí vị hai lần và đến phòng này.When your turn comes and you hear my handbell, strike the bell in front of you twice and come to this room.Và tôi đóng quân bảo vệ từ các cư dân của Jerusalem, mỗi người đến lượt mình, và mỗi người đối diện nhà mình..And I stationed guards from the inhabitants of Jerusalem, each one in his turn, and each one opposite his own house.De Bruyne, đến lượt mình, đã nhấn mạnh rằng huấn luyện viên trưởng Roberto Martinez đã làm cho họ tin rằng họ có thể vô địch World Cup.De Bruyne, in his turn, underlined the team's head coach Roberto Martinez made them believe they can win the World Cup.Do đó, chúng tôi khuyên bạn nên cung cấp quyền truy cập thông báo trò chơi khiđược nhắc để bạn biết khi nào thì đến lượt mình chơi.As such, we recommended giving the game notification access when prompted so thatyou will know when it's your turn to play.Anh đã chờ 5 tháng ở Tijuana để đến lượt mình trong danh sách gần 9.000 người đang xin tị nạn tại một cửa khẩu biên giới San Diego.He waited for five months in Tijuana for his turn on a list of nearly 9,000 people seeking asylum at a San Diego border crossing.Đến lượt mình, trực thăng sẽ nhận được thông tin từ các hệ thống phát hiện riêng hoặc từ hệ thống quản lý vũ khí và quân đội tích hợp.The helicopter, in its turn, will receive the information from its own detection systems or from the integrated troop and weapon management system.Đến lượt mình, Tổng thống Iran Hassan Rouhani nói rằng Mỹ đang tiến hành các bước để phá hoại sự ổn định ở Trung Đông và toàn thế giới.Iranian President Hassan Rouhani, in his turn, said that the United States was taking steps to undermine stability in the Middle East and the whole world.Đến lượt mình, ông ta vận dụng thông tin của họ cho lợi thế to lớn vào trong những cuộc đàm thoại cấp cao tại Washington, chuyển tiếp những vị thế đàm phán thực tế hoặc tiềm năng của Phạm Văn Đồng và các chính khách Cộng sản khác đến Robert McNamara.He in his turn parlayed their information into high-level conversations in Washington, relaying the actual or potential negotiating positions of Pham Van Dong and other Communist statesmen to Robert McNamara.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 70, Thời gian: 0.0188

Xem thêm

chờ đến lượt mìnhwaiting for their turn

Từng chữ dịch

đếnđộng từcomearrivedđếngiới từaboutuntilđếngo tolượtdanh từturnroundtimelượtđộng từhitlượttrạng từrespectivelymìnhđại từihisyourwemy đến lấyđến lớp học

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đến lượt mình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tới Lượt Mình