Tra từ 'đèn pha xe ô-tô' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2019 · Tiếng Anh hệ thống đèn LED chiếu sáng trong ô tô · Registration-Plate Lamp: Đèn biển số · Storage Light: Đèn phía trong cửa xe · Dash light: Đèn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đèn pha xe ô-tô' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Lái xe của bạn với đèn pha ô tô vào ban ngày?
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "đèn pha ô tô" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch đèn pha , phổ biến nhất là: headlamp, headlight, flood-light . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
Đèn và gương ; hazard lights, đèn báo sự cố ; headlamp, đèn pha ; headlamps, đèn pha (số nhiều) ; headlights, đèn pha (số nhiều) ; indicator, đèn xi nhan.
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2017 · ▻ XE BIỂN TRẮNG – ĐỎ - VÀNG – XANH CÓ NGHĨA GÌ ? Hệ thống chiếu sáng xe hơi là hệ thống đèn sử dụng trên xe được phân loại theo các mục đích: ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2017 · Tail gate: Cửa sau Mirror: Gương chiếu hậu Bonnet: Ca-pô Bumper: Cản trước Radiator support: Giá đỡ két nước Grille: Ga-lăng Head lamp: Đèn ...
Xem chi tiết »
(từ gốc tiếng Pháp là Phare) headlight; headlamp; floodlight. Bật đèn ... Chuyên ngành Việt - Anh. đèn ... đèn đặt phía trước xe ô-tô để chiếu sáng đường đi.
Xem chi tiết »
Học tiếng anh trên hệ thống đèn ô tôMỗi tuần nhiều kiến thức mới tại trung tâm VATC, chúng ta lại cùng trở lại với mục học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Bạn biết chúng là gì, sử dụng ra sao, nhưng lại không thể giải thích ... Bởi lẽ, nếu cụm từ "đèn pha" được vay mượn từ tiếng Anh, vậy "đèn ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2019 · Đèn pha ôtô vào buổi sơ khai chỉ có một chức năng là chiếu xa, ... Chữ code trong tiếng Pháp và tiếng Anh đều có nghĩa là mật mã, ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2018 · STT, Từ vựng, Nghĩa. 1, roof, mui xe. 2, windscreen, kính chắn gió xe hơi(kính trước). 3, hood, nắp capo. 4, headlight, đèn pha của ôtô, ...
Xem chi tiết »
Glove Compartment Map Light / Ashtray Light: Đèn ngăn chứa đồ · Low Beam Headlight/ High Beam Headlight: Đèn pha/ đền cốt · Fog Light: Đèn sương mù · Courtesy ...
Xem chi tiết »
Headlight flasher có nghĩa là Công tắc nháy đèn pha. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Công tắc nháy đèn pha Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đèn Pha ô Tô Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn pha ô tô tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu