đèn Pha«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
headlamp, headlight, flood-light là các bản dịch hàng đầu của "đèn pha" thành Tiếng Anh.
đèn pha + Thêm bản dịch Thêm đèn phaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
headlamp
nounheadlight
Rồi. Giờ chúng ta nên đeo đèn pha vào.
Now, we should put our headlamps on.
en.wiktionary2016 -
headlight
nounbright light in front of vehicle
Uh, tôi chỉ thấy hình dáng và đèn pha.
Uh, all I saw was the shape and the headlights.
en.wiktionary2016 -
flood-light
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pharos
- projector
- spotlight
- floodlight
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đèn pha " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đèn pha + Thêm bản dịch Thêm Đèn phaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
headlamp
nounvehicle lights
Rồi. Giờ chúng ta nên đeo đèn pha vào.
Now, we should put our headlamps on.
wikidata
Bản dịch "đèn pha" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đèn Cos Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh ô Tô Hệ Thống đèn (phần 19) - VATC
-
Top 15 đèn Cos Tiếng Anh Là Gì
-
Lý Do đèn Xe được Gọi Là Pha, Cốt - VnExpress
-
Từ điển Việt Anh "đèn Cốt" - Là Gì? - Vtudien
-
đèn Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 55) – Hệ Thống Chiếu Sáng
-
"đèn Cốt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thế Nào Là đèn Pha, đèn Cốt Trên ô Tô - Xe Máy? - AutoMotor.VN
-
Đèn Pha Cos Là Gì? Những điều Cần Biết Về đèn Pha, đèn Cos
-
ĐÈN PHA XE Ô-TÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Công Tắc đèn Cốt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Định Nghĩa đèn Pha đèn Cốt Là Gì? - VinFast
-
Đèn Pha, đèn Cốt Là Gì? - Blog Xe Hơi Carmudi
-
ĐÈN PHA COS LÀ GÌ
-
Đèn Xi Nhan Tiếng Anh Là Gì Bạn Biết Chưa? - Học Lái Xe Cấp Tốc
-
Low Beam Headlamp - Từ điển Số