Đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Chốn Thiêng

Đền Thắm, một trong những ngôi đền linh thiêng nhất, được xem là biểu tượng của nhiều câu chuyện huyền thoại thú vị, đã được truyền miệng qua nhiều thế hệ ở vùng đất Bắc Kạn. Đặt ngay sát dãy núi và nhìn ra ngã ba của sông Tràng Cổ, ngôi đền nằm tại khu vực Chợ Mới – Cây Thị, ngày nay thuộc thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn.

Lược sử

Theo ghi chép của người dân địa phương, Đền Thắm được xây dựng đơn giản từ rất lâu. Tuy nhiên, vào khoảng năm 1929 – 1930, nhà buôn gỗ Nguyễn Cả Mùi trải qua một biến cố khi mưa lũ làm vỡ mảng và cuốn trôi bè gỗ của ông. Khi bè gỗ đến gần đền Thắm, bất ngờ được cản lại. Sự việc này được coi như một điềm báo về sự linh thiêng và cứu giúp không thể lý giải. Bị ấn tượng bởi sự thiêng liêng của đền và vị trí tuyệt vời giữa cảnh đẹp thiên nhiên, ông Nguyễn Cả Mùi đã sử dụng tài chính cá nhân cùng với sự quyên góp của cộng đồng địa phương để tái xây dựng Đền Thắm như ngày nay.

Suốt quãng thời gian qua, Đền Thắm đã chứng kiến những biến động lịch sử, từ việc trở thành trạm gác tiền tiêu của các cơ sở quân sự trong cuộc kháng chiến chống Pháp, đến việc sử dụng làm văn phòng của Ủy ban Kháng chiến Chợ Mới. Mặc dù kiến trúc của đền đã được trùng tu một số lần, nhưng vẫn giữ được vẻ nguyên thủy đến ngày nay, thể hiện sự uy nghi và trang nghiêm mà không mất đi tính đơn giản.

Năm 2012, Đền Thắm được xếp hạng là Di tích lịch sử – văn hóa cấp tỉnh, khẳng định vị thế quan trọng và giá trị lịch sử, văn hóa của nó trong lòng cộng đồng.

Giai thoại – Truyền thuyết

Câu chuyện về cô Thắm

Đền Thắm là nơi tôn vinh một vị tướng có tên là Thắm, người đã đóng góp vô cùng to lớn trong cuộc chiến chống lại đạo quân Cờ Đen vào cuối thế kỷ XIX. Thắm là một cô gái sinh ra và lớn lên ở vùng sơn cước miền đất nước, trong khi cha cô là một ngư dân làm việc trên dòng sông Cầu. Với vẻ ngoài xinh đẹp và tính cách dịu dàng, Thắm đã thu hút sự chú ý của một vị chúa Mường, người đã dùng quyền lực của mình để ép buộc cô trở thành vợ của mình.

Tuy nhiên, Thắm không chịu cam chịu trước sự hành hạ và nhục nhã từ vị chúa Mường tàn bạo và tham lam. Đặc biệt, khi vị chúa Mường sử dụng tay sai của mình để làm tay sai cho đạo quân Cờ Đen, giết hại những người dân vô tội. Thắm đã quyết định rời bỏ nhà chúa Mường, tập hợp những người dân nghèo đói và dẫn đầu họ trong cuộc kháng chiến chống lại quân giặc, trở thành một lãnh đạo dũng cảm của cuộc kháng chiến Cờ Đen.

Khi tin đồn lan truyền, chúa Mường đã tổ chức quân đội của mình để tiêu diệt Thắm và đội quân của cô. Trận chiến khốc liệt đã diễn ra tại ngã ba sông Tràng Cổ. Dù chỉ huy đội quân nông dân của mình với tài lãnh đạo tài ba, Thắm đã hy sinh vì độc ác của giặc, bị trúng tên độc và khuất phục trong trận chiến.

Để tưởng nhớ vị tướng nữ dũng cảm, người đã yêu thương và hy sinh cho cộng đồng, người dân ở Chợ Mới đã xây dựng đền thờ Thắm trên nền nhà của cô và cha cô. Đền Thắm từ đó đã trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm và tình yêu thương với người dân nghèo.

Câu chuyện về cha con cô Thắm

Câu chuyện kể về hai cha con ông lão sống bên bờ sông Tràng Cổ, chế độ mưu sinh bằng việc đánh cá. Một năm, khi thiên tai tấn công, lũ lụt dữ dội đã cuốn trôi thuyền và lưới của ông lão, làm cho cuộc sống của ông trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sau khi lũ rút đi, ông lão tái xuất giang hồ với chiếc chài, nhưng không một con cá nào chạm vào lưới. Chỉ khi chiều buông xuống, ông mới thả được một mẻ nặng nề, nhưng tiếc thay, nó chỉ là một tảng đá.

Cứ mỗi lần ông đánh cá, lại xuất hiện một tảng đá kỳ lạ trong lưới. Thậm chí khi ông chuyển sang khúc sông khác, vẫn xuất hiện tảng đá ấy trong lưới. Đến khi ông quyết định vứt bỏ tảng đá, tiếng vọng từ bên trong nó gọi: “Ông lão, hãy mang tôi về”. Bất ngờ trước điều này, ông lão quyết định mang theo tảng đá về nhà. Khi đến nơi, ông vô tình đặt tảng đá xuống đất, và nó va vào một tảng đá khác, khiến cho tảng đá đầu tiên vỡ ra, bên trong là những viên vàng tỏa sáng. Ông tin rằng đây là sự ban cho từ trên cao để bù đắp cho thiên tai khốc liệt. Ông lão chia sẻ vàng cho cộng đồng, giúp mọi người vượt qua khó khăn.

Mặc dù có vàng, hai cha con ông vẫn tiếp tục công việc đánh cá bên bờ sông Tràng Cổ. Nhìn nhận lòng biết ơn, cộng đồng đã lập đền thờ hai tảng đá, gọi là Sơn Thần và Thủy Thần, để cầu nguyện cho sự an lành khi qua lại trên dòng sông.

Kiến trúc

Đền Thắm là một quần thể tôn giáo đặc biệt, bao gồm đền chính, miếu thờ cô Thắm và miếu Sơn Thần. Đền chính được chú ý với kiến trúc độc đáo, đặc biệt là những bức hoành phi câu đối có từ lâu. Trong phần thờ cô Thắm, dưới bệ thờ được trang trí với những họa văn đặc sắc, với hai con chim phượng thể hiện phong cách kiến trúc từ thời kỳ Hậu Lê vào thế kỷ XVIII. Đền chính được chia thành ba phần để thờ các thần linh như Ngũ Vị Tôn Ông, Bách Linh, Đức Thánh Trần Hưng Đạo, Mẫu Thượng Thiên và Phật Quan Âm.

Miếu thờ cô Thắm nằm sát bên đền chính, có kiến trúc bằng bê tông với vòm tròn, trên bệ thờ là tượng cô Thắm mặc áo xanh, dưới bệ thờ có tượng chim phượng được tạc từ đá. Được biết, vào cuối thế kỷ XIX, đền được tu bổ để thờ tưởng nhớ cô Thắm – người phụ nữ dũng cảm đã lãnh đạo quân đội để đánh bại quân giặc Cờ Đen.

Di tích

Viện Khảo cổ học thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam đã hợp tác cùng Bảo Tàng tỉnh Bắc Kạn và Hội Khảo cổ học để tiến hành nghiên cứu khai quật khảo cổ tại Di tích Đền Thắm. Di tích này là một hốc đá nhỏ được chọn làm nơi cư trú và chôn cất của cộng đồng người cổ Bắc Kạn. Trong quá trình khai quật, đã phát hiện 10 di cốt cùng với nhiều công cụ đá, mảnh gốm, đồ đồng và đồ xương.

Kết quả của nghiên cứu cổ nhân học ghi nhận đây là di chỉ đầu tiên phát hiện được di cốt người cổ tại tỉnh Bắc Kạn. Dựa vào các phát hiện này, các nhà nghiên cứu có thể nhận định rằng di tích này thuộc vào giai đoạn Hậu kỳ Đá mới – sơ kỳ Kim Khí, cách ngày nay khoảng trên dưới 3000 năm.

Lễ hội

Hàng năm, Đền Thắm có 4 ngày lễ chính là Lễ Thượng nguyên (2/2 âm lịch) là lễ hội lớn nhất hằng năm, lễ vào hè (10/3 âm lịch)  lễ ra hè (10/7 âm lịch). Ngoài ra, vào 20/2 (âm lịch) thường có vấn hầu đặc biệt.

__________________________

Các ngôn ngữ khác

Tiếng Anh (English)

Tham Temple, one of the most sacred temples, is a symbol of many fascinating legends passed down through generations in Bac Kan province. Located near a mountain range and overlooking the intersection of Trang Co river, the temple is situated in Cho Moi – Cay Thi area, now part of Cho Moi town, Cho Moi district, Bac Kan province.

According to local records, Tham Temple was built simply from ancient times. However, around 1929 – 1930, timber merchant Nguyen CaMui experienced an incident when heavy rain caused flooding, breaking apart and carrying away his wooden raft. When the raft approached Tham Temple, it was unexpectedly stopped. This incident was considered a mysterious sign of divine intervention. Impressed by the sanctity of the temple and its splendid natural surroundings, Nguyen CaMui used his personal finances along with contributions from the local community to rebuild Tham Temple as it stands today.

Throughout its history, Tham Temple has witnessed historical changes, from serving as a military outpost during the resistance against the French colonialists to being used as an office for the Cho Moi Resistance Committee. Despite undergoing renovations several times, the temple still retains its original simplicity, displaying dignity and solemnity.

In 2012, Tham Temple was classified as a provincial-level historical and cultural relic, affirming its important position and historical, cultural value within the community.

Annually, Tham Temple celebrates four main festivals: the Upper Origin Festival (2nd of the 2nd lunar month), the Beginning of Summer Festival (10th of the 3rd lunar month), the End of Summer Festival (10th of the 7th lunar month). Additionally, on the 20th of the 2nd lunar month, there is usually a special ancestral worship ceremony.

Tiếng Trung (Chinese)

Tham Temple, 作为最神圣的寺庙之一,是越来越多世代在北干省的传说的象征。位于一座山脉旁边,俯瞰Trang Co河的交汇处,该寺庙位于Cho Moi – Cay Thi地区,现为北干省Cho Moi镇Cho Moi区的一部分。

根据当地记录,Tham Temple自古以来就是简单建造的。然而,大约在1929年至1930年间,木材商Nguyen CaMui经历了一次事件,大雨引发了洪水,使他的木筏破碎并被冲走。当木筏靠近Tham Temple时,意外地停下了。这一事件被认为是神秘的神迹。受到寺庙的神圣和周围壮丽自然环境的印象,Nguyen CaMui动用个人财力以及当地社区的捐款,重建了Tham Temple,使其成为今天的模样。

在其历史上,Tham Temple目睹了历史的变迁,从抵抗法国殖民者期间的军事前哨到Cho Moi抗议委员会的办公室。尽管进行了多次翻新,但寺庙仍保留着其原始的简朴风格,展示着庄严肃穆。

2012年,Tham Temple被列为省级历史文化遗址,肯定了其在社区内的重要地位和历史、文化价值。

每年,Tham Temple庆祝四个主要节日:上元节(农历正月初二)、夏季开始节(农历三月初十)、夏季结束节(农历七月初十)。此外,在农历二月二十日,通常会举行特殊的祭祀仪式。

Tiếng Pháp (French)

Le temple de Tham, l’un des temples les plus sacrés, est le symbole de nombreuses légendes fascinantes transmises de génération en génération dans la province de Bac Kan. Situé près d’une chaîne de montagnes et surplombant l’intersection de la rivière Trang Co, le temple est situé dans la région de Cho Moi – Cay Thi, aujourd’hui partie de la ville de Cho Moi, district de Cho Moi, province de Bac Kan.

Selon les archives locales, le temple de Tham a été construit simplement depuis l’antiquité. Cependant, vers 1929 – 1930, le marchand de bois Nguyen CaMui a connu un incident lorsqu’une forte pluie a provoqué des inondations, brisant et emportant son radeau en bois. Lorsque le radeau approcha du temple de Tham, il s’arrêta de manière inattendue. Cet incident a été considéré comme un signe mystérieux d’intervention divine. Impressionné par la sanctité du temple et son splendide environnement naturel, Nguyen CaMui a utilisé ses finances personnelles ainsi que des contributions de la communauté locale pour reconstruire le temple de Tham tel qu’il se trouve aujourd’hui.

Tout au long de son histoire, le temple de Tham a été témoin de changements historiques, passant de poste avancé militaire lors de la résistance contre les colons français à bureau du Comité de résistance de Cho Moi. Malgré avoir subi plusieurs rénovations, le temple conserve toujours sa simplicité d’origine, affichant dignité et solennité.

En 2012, le temple de Tham a été classé comme un site historique et culturel de niveau provincial, affirmant ainsi son importance et sa valeur historique et culturelle au sein de la communauté.

Chaque année, le temple de Tham célèbre quatre principales fêtes : la fête du Nouvel An lunaire (le 2e jour du 2e mois lunaire), la fête du début de l’été (le 10e jour du 3e mois lunaire), la fête de la fin de l’été (le 10e jour du 7e mois lunaire). De plus, le 20e jour du 2e mois lunaire, il y a généralement une cérémonie spéciale d’adoration des ancêtres.

Chấm điểm

Từ khóa » Sự Tích đền Cô Thắm