29 thg 3, 2021 · Các bạn Nam cũng có thể học để ở nơi xứ người chăm sóc người yêu cũng như vợ của mình được tốt nhất nhé! 生理:Kinh nguyệt 腹痛:Đau bụng 腰痛: ...
Xem chi tiết »
生理 : sinh lí, kinh nguyệt. 生理用品 : băng vệ sinh. 生理痛: đau bụng kinh. 生理中 : đang đèn đỏ. 生理日 : ngày đèn đỏ. 生理休暇 : ngày nghỉ ở công ti cho ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2021 · Từ vựng về ngày đèn đỏ trong tiếng Nhật, hy vọng là sẽ có ích cho các chị em ☘️ Mọi người còn muốn mình làm về chủ đề gì thì hãy comment ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Các bạn Nam cũng có thể học để ở nơi xứ người chăm sóc người yêu cũng như vợ của mình được tốt nhất nhé! 生理:Kinh nguyệt 腹痛:Đau bụng 腰痛 ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Kinh nguyệt trong tiếng Nhật là 生理[se:ri] . Nếu các bạn nữ bị đau bụng trong kỳ kinh nguyệt, các bạn có thể nói: お腹が痛いです。生理です。 [ ...
Xem chi tiết »
* n - げっけい - 「月経」 - [NGUYỆT KINH]Ví dụ cách sử dụng từ "kinh (nguyệt)" trong tiếng Nhật- Đau bụng suốt kỳ kinh nguyệt:月経に伴う腹痛, - Xuất hiện ngay ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2018 · Vì vậy trong bài này mình sẽ chia sẻ một số thông tin và những từ vựng tiếng Nhật cơ bản liên quan đến sức khoẻ phụ nữ và hy vọng là có thể giúp ...
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2020 · Đau bụng kinh tiếng Nhật là 生理痛 (せいりつう). Thuốc giảm đau bụng kinh Bufferin Luna. Nói đến top 3 loại thuốc đau bụng kinh 生理痛 tại Nhật ...
Xem chi tiết »
Con gái tiếng Nhật là onnanoko (女の子). Để chỉ một người nữ bất kỳ từ khi sinh ra, trải qua tuổi thơ, tuổi dậy thì cho đến khi thành người lớn. · 生娘 kimusume: ... Bị thiếu: tháng | Phải bao gồm: tháng
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Cách để học từ vựng tiếng Nhật tốt nhất đó chính là học theo chủ đề. Với những từ vựng tiếng ... 伯母, おば, oba, Cô, gì (lớn hơn bố, mẹ).
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2018 · 馬鹿野郎 / ばかやろう = Baka yarou Thằng ngu! Yarou tiếng Nhật là “thằng, thằng chó, thằng cha” (kanji: DÃ LANG = thằng cha hoang dã).
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2019 · Đây thực sự là sản phẩm Số 1 Nhật Bản mỗi khi ngày ấy đến. ... được bên trong có gì mà không cần biết tiếng Nhật. Hình dáng và chiều dài của ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2020 · Như vậy, nếu kinh nguyệt xuất hiện hàng tháng tức là bạn không có thai. ... còn có thể cập nhật những triệu chứng của chu kỳ hành kinh của ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2019 · Đến tháng tiếng Nhật là 生理がきた (seiri ga kita). Bệnh bướu cổ tiếng Nhật là gì? Bệnh bướu cổ tiếng Nhật là 甲状腺腫(こうじょうせんしゅ). Tai ... Bị thiếu: gái | Phải bao gồm: gái
Xem chi tiết »
Nếu mẹ đang tìm tên tiếng Nhật hay cho con gái thì đây là bài viết dành cho bạn ... Họ quan niệm rằng cách đặt tên này sẽ mang đến sự may mắn, một cuộc sống ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Tên “陽葵 – Hinata/ Himari” là sự kết hợp giữa hai chữ Kanji “陽 – Dương”, gợi đến hình ảnh mặt trời và những nơi sáng sủa, còn “葵 – Quỳ” xuất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đến Tháng Của Con Gái Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đến tháng của con gái tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu