đen Tối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đen tối
sombre; dark; gloomy
tương lai có vẻ đen tối the future looks gloomy
những ngày đen tối nhất trong lịch sử nước ta the gloomiest/darkest days of our history
dishonest; evil
những ý nghĩ/ý đồ đen tối evil thoughts/intentions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đen tối
* adj
dark
tư tưởng đen tối: dark throught
Từ điển Việt Anh - VNE.
đen tối
dark, murky (of plots, conspiracies)
- đen
- đen sì
- đen ta
- đen đỏ
- đen bạc
- đen dòn
- đen kịt
- đen rầm
- đen sạm
- đen tối
- đen xịt
- đen đen
- đen đét
- đen đủi
- đen bóng
- đen giòn
- đen láng
- đen lánh
- đen ngòm
- đen nhẻm
- đen thui
- đen trũi
- đen huyền
- đen nghịt
- đen nhánh
- đen trắng
- đen lay láy
- đen như cốc
- đen như mực
- đen như qụa
- đen nhờ nhờ
- đen vì khói
- đen như than
- đen rưng rức
- đen hạt huyền
- đen ngòm ngòm
- đen thui thủi
- đen trùi trũi
- đen như gỗ mun
- đen như hũ nút
- đen như hắc ín
- đen nghìn nghịt
- đen nhanh nhánh
- đen như bồ hóng
- đen trắng rõ rệt
- đen như hạt huyền
- đen thủi đen thui
- đen như cái mỏm chó
- đen như củ tam thất
- đen như cột nhà cháy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ngày đen Tối Tiếng Anh Là Gì
-
→ đen Tối, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Đen Tối Nhất - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NGÀY ĐEN TỐI NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Một Ngày đen Tối Dịch
-
"ngày Thứ Sáu đen Tối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"ngày Thứ Ba đen Tối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đen Tối Bằng Tiếng Anh
-
Black Friday | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[HOT] Ý Nghĩa Của Ngày Thứ Sáu đen Tối Black Friday 2020 - Patado
-
Ngày Thứ Tư đen Tối (Black Wednesday) Là Gì? - VietnamBiz
-
ĐEN TỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "ngày Thứ Sáu đen Tối" Là Gì?
-
NEW Ngày Thứ Ba đen Tối (Black Tuesday) Là Gì? Sự ảnh Hưởng Của ...
-
Black Friday Là Ngày Gì Và Tại Sao Người Ta "phát Cuồng ...