Trong Tiếng Anh đen tối có nghĩa là: dark, black, darkly (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 936 có đen tối . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
Since the mid-1990s, rumors of secret research into psychological warfare have led to a number of conspiracy theories. Vietnamese Cách sử dụng "murky plot" ...
Xem chi tiết »
This granite has a dark black background with almost invisible green grains.
Xem chi tiết »
Translation for 'đen tối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
9. Chúng ta học được gì từ thời kỳ đen tối này? What does that ugly era teach us? 10. Ali Hassan Salameh, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đen tối trong Từ điển Tiếng Việt đen tối [đen tối] sombre; dark; gloomy Tương lai có vẻ đen tối The future looks gloomy Những ngày đen tối nhất ...
Xem chi tiết »
đen tối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... những ngày đen tối nhất trong lịch sử nước ta the gloomiest/darkest days of our ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "đen tối" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
đen tối có nghĩa là gì - Since the mid-1990s, rumors of secret research into psychological warfare have led to a number of conspiracy theories.
Xem chi tiết »
đen tối. adj. dark. tư tưởng đen tối: dark throught. Phát âm đen tối. - tt. 1. Khó khăn, cực nhục, tưởng chừng như không có lối thoát: thời kì đen tối đã ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
đen tối. obscur; noir. sombre. ténébreux. Đây là cách dùng đen tối tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ...
Xem chi tiết »
... Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. đen tối trong tiếng anh là: dark, murky (of plots, conspiracies) ...
Xem chi tiết »
(암흑) tối, đen tối, không có ánh sáng. 2. (희미) mờ mịt không rõ ràng. 3. (음침) u ám, tối tăm. [어둡따]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원).
Xem chi tiết »
Cách phát âm Black Friday trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University ... Phát âm tiếng Anh của Black Friday ... Định nghĩa của Black Friday là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đen Tối Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đen tối trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu