đen Tối - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗɛn˧˧ toj˧˥ | ɗɛŋ˧˥ to̰j˩˧ | ɗɛŋ˧˧ toj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗɛn˧˥ toj˩˩ | ɗɛn˧˥˧ to̰j˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đền tội
Tính từ
đen tối
- Khó khăn, cực nhục, tưởng chừng như không có lối thoát. Thời kì đen tối. Đã qua những ngày đen tối.
- Mờ ám và xấu xa. Âm mưu đen tối.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đen tối”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đen Tối
-
đen Tối - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đen Tối" - Là Gì?
-
10000+ Đen Tối & ảnh Tối Miễn Phí - Pixabay
-
Nghĩa Của Từ Đen Tối - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ đen Tối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
CUỘC ĐỜI ĐEN TỐI | RANH GIỚI TRẮNG ĐEN | SAIGONLIFE TV
-
ĐEN TỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Tối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đầu óc đen Tối - Bilibili
-
ĐEN TỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Báo Trung Quốc Viết Về “ngày đen Tối Nhất Trong Lịch Sử Không Quân ...
-
Mức độ đen Tối Của Não Bạn Là Bao Nhiêu? - ZenQuiz Team - Quiz Mới
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của đen Tối - TikTok
-
Tra Từ đen Tối - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thời Kỳ Tăm Tối (sử Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giải Thích Về Ngày Thứ Hai Đen Tối Và Sự Sụp Đổ Của Thị Trường ...