đen - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Từ ghép
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Xem thêm
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:đen

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɛn˧˧ɗɛŋ˧˥ɗɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɛn˧˥ɗɛn˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰔺: đen
  • 𪓇: đen
  • 黰: đen, chẩn
  • 󰔹: đen
  • 顛: đen, điên
  • 顚: đen, điên

Tính từ

đen

  1. Có màu như của than, của mực tàu. Bộ quần áo đen.
  2. Chỉ mức độ tồi tệ của sự không may mắn. Anh chàng này đen đủi quá.

Từ ghép

  • đen bạc
  • đen bóng, đen giòn, đen kịt, đen nhánh, đen sì
  • đen đỏ, đỏ đen
  • đen đủi
  • đen ngòm, đen nghịt, đen ngòm đen nghịt, đen tối
  • chợ đen
  • dân đen
  • đen thui

Dịch

màu

  • Tiếng Anh: black
  • Tiếng Tây Ban Nha: negro , negra gc

mức độ tồi tệ

  • Tiếng Anh: black
  • Tiếng Tây Ban Nha: negro , negra gc

Xem thêm

[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc (bố cục · chữ)
trắng xám đen
đỏ; thắm, thẫm cam, da cam; nâu vàng; kem
vàng chanh xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục xanh bạc hà; xanh lục đậm
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két xanh, xanh da trời, thiên thanh xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
tím; chàm tía hồng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đen”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đen&oldid=2274157” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • vi:Màu sắc
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đen 23 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đen Gì