Check 'dẻo mồm' translations into English. Look through examples of dẻo mồm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Dẻo miệng thật. Charmer. 2. Dẻo miệng lắm, nhóc! You got jokes, rookie? 3. Dẻo miệng quá đấy. Oh, you're almost charming. 4. Thật là dẻo miệng mà.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "dẻo mồm" · you smooth talker. · You think the world wants a smart-mouthed little girl? · We appreciate your effort, but we don't need a loose cannon ...
Xem chi tiết »
1. dẻo mồm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 2. dẻo miệng trong Tiếng Anh là gì? · 3. Bạn thật dẻo miệng in English with contextual examples.
Xem chi tiết »
1 Tem 2022 · 1. Dẻo mồm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; 2. Dẻo miệng trong giờ Anh là gì? - English Sticky; 3. Chúng ta thật dẻo mồm ...
Xem chi tiết »
7 Haz 2022 · 1. dẻo mồm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; 2. dẻo miệng trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky; 3. Bạn thật dẻo miệng ...
Xem chi tiết »
dẻo miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẻo miệng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
6 Nis 2022 · Dẻo miệng Dịch Sang Tiếng Anh Là. + ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm) ... Dịch Nghĩa deo mieng - dẻo miệng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn thật dẻo miệng" into English. Human translations with examples: charmer, you idiot, you stupid, you're nice, vivid images, ...
Xem chi tiết »
Dẻo miệng tiếng anh là gì · dẻo mồm trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · Results for bạn thật dẻo miệng translation from Vietnamese to English ...
Xem chi tiết »
Dẻo miệng tiếng anh là gì · dẻo mồm trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · Results for bạn thật dẻo miệng translation from Vietnamese to English ...
Xem chi tiết »
15 Mar 2022 · dẻo miệng Dịch Sang Tiếng Anh Là.+ ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm) ...Dịch Nghĩa deo mieng - dẻo miệng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, ...
Xem chi tiết »
Dẻo miệng là tính từ dùng để chỉ những người khéo ăn nói, biết nói năng ngọt ngào để lấy lòng người khác. ... 1. Anh ấy là một người dẻo miệng và đã giúp người ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dẻo mồm' trong tiếng Anh. dẻo mồm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Khéo mồm dịch là: clever in one"s words; smooth-tongued; well-spoken. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
15 Mar 2022 · bản dịch dẻo mồm · glib.adjective verb noun.FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · talkative.adjective.FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. ✓ ...
Xem chi tiết »
21 Ara 2021 · Tóm tắt: Bài viết về quý khách hàng thật dẻo miệng in English with contextual examples. Đang update... Tác giả: glosbe.com. Đánh giá: 2 ⭐ ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dẻo Mồm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dẻo mồm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu