dẻo mồm bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Chúng tôi rất trân trọng cố gắng của anh, nhưng cóc cần 1 tên dẻo mồm ở đây! We appreciate your effort, but we don't need a loose cannon here!
Xem chi tiết »
Dẻo miệng thật. Charmer. 2. Dẻo miệng lắm, nhóc! You got jokes, rookie? 3. Dẻo miệng quá đấy. Oh, you're almost charming. 4. Thật là dẻo miệng mà.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dẻo mồm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dẻo mồm - Glib; talkative.
Xem chi tiết »
1. dẻo mồm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 2. dẻo miệng trong Tiếng Anh là gì? · 3. Bạn thật dẻo miệng in English with contextual examples.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · Adjective. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. Vi.glosbe.com 8 phút trước1699 Like. Bạn đang xem: Dẻo miệng tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dẻo miệng. ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm). Học từ ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Dẻo miệng Dịch Sang Tiếng Anh Là. + ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm) ... Dịch Nghĩa deo mieng - dẻo miệng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, ...
Xem chi tiết »
Dẻo miệng là tính từ dùng để chỉ những người khéo ăn nói, biết nói năng ngọt ngào để lấy lòng người khác. ... 1. Anh ấy là một người dẻo miệng và đã giúp người ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn thật dẻo miệng" into English. Human translations with examples: charmer, you idiot, you stupid, you're nice, vivid images, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dẻo mồm' trong tiếng Anh. dẻo mồm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
dẻo mồm trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · Results for bạn thật dẻo miệng translation from Vietnamese to English · dẻo miệng trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Bài viết về quý khách hàng thật dẻo miệng in English with contextual examples. Đang update... Tác giả: glosbe.com. Đánh giá: 2 ⭐ ( ...
Xem chi tiết »
It meants you are so sweet or you re so good at flirting, depend on what relationship you guys re in. Share. Related questions.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Vietnameseanh thiệt dẻo miệng.Englishyou are smooth.Last Update: ... *. 7. Thành ngữ tiếng Anh thịnh hành - English idioms ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2022 · dẻo miệng Dịch Sang Tiếng Anh Là.+ ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm) ...Dịch Nghĩa deo mieng - dẻo miệng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, ...
Xem chi tiết »
Khéo mồm dịch là: clever in one"s words; smooth-tongued; well-spoken. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dẻo Mồm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dẻo mồm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu