đẹp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
beautiful, pretty, handsome là các bản dịch hàng đầu của "đẹp" thành Tiếng Anh.
đẹp adjective + Thêm bản dịch Thêm đẹpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
beautiful
adjective femininepossessing charm and attractive
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
My mother tongue is the most beautiful present that I received from my mother.
en.wiktionary.org -
pretty
adverbCô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?
Who is the pretty girl sitting beside Jack?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
handsome
adjectiveCậu rất đẹp trai, cậu hãy tập trung để quyến rũ các cô gái đẹp đi.
You can focus on seducing with girls as you are so handsome.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fair
- fine
- lovely
- beautifully
- picturesque
- bonny
- good-looking
- beauty
- nice
- splendid
- beauteousness
- becoming
- comely
- grand
- sharp
- clean
- beauteous
- gainly
- natty
- primp
- goodly
- tony
- set
- charming
- xấu
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đẹp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đẹp + Thêm bản dịch Thêm ĐẹpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
beauty
adjective noun interjectioncharacteristic of a person, animal, place, object, or idea
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
My mother tongue is the most beautiful present that I received from my mother.
wikidata
Bản dịch "đẹp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đẹp Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
-
10 Cách Nói 'xinh đẹp' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Nghĩa Của "đẹp" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
20 Cách Khen Về Sự Xinh Đẹp Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Đẹp Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
21 Tính Từ Nói Về Sự “Xinh Đẹp” Trong Tiếng Anh
-
Xinh Đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Xinh đẹp Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
KHI MUỐN KHEN AI ĐÓ XINH ĐẸP BẰNG TIẾNG ANH
-
BEAUTIFUL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
10 Tính Từ Khen Ngợi Trong Tiếng Anh Dành Riêng Cho Phái đẹp
-
Bộ Từ Vựng Về Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh
-
Bạn Rất Đẹp Tiếng Anh Là Gì, Khi Muốn Khen Ai Đó Xinh Đẹp Bằng ...
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Tôn Vinh Vẻ đẹp Phụ Nữ đặc Sắc Nhất
-
Từ điển Hàn-Việt