đẹp đẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
beautiful, fine, lovely là các bản dịch hàng đầu của "đẹp đẽ" thành Tiếng Anh.
đẹp đẽ + Thêm bản dịch Thêm đẹp đẽTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
beautiful
adjective femininepossessing charm and attractive
Mặc dù đó là một điều đẹp đẽ nhưng cũng có thể gây nguy hiểm đấy.
Although it's a beautiful thing, but it can be life threatening too.
en.wiktionary.org -
fine
adjectiveChúng tôi có những con bò đẹp đẽ với cái mặt màu nâu và cái cổ trắng.
We had fine cows, with the brown face and the white neck.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
lovely
adjectiveTân trang nhan sắc, hỏa táng, và bình đựng tro chạm khắc đẹp đẽ cho người thân yêu.
Preparation of the body, cremation, and a decorative urn for your loved one's ashes.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pretty
- fair
- finely
- handsome
- gorgeous
- rich
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đẹp đẽ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đẹp đẽ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đẹp đẽ Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẸP ĐẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẸP ĐẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đẹp đẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đẹp đẽ Bằng Tiếng Anh
-
ĐẸP ĐẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Top 15 đẹp đẽ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
15 Tính Từ Gần Nghĩa Với 'beautiful' - VnExpress
-
Từ điển Việt Anh "đẹp đẽ" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đẹp đẽ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xinh Đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Mẫu Câu Khen Ngợi Hay Nhất Trong Tiếng Anh - E
-
12 TỪ ĐẸP NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First
-
Đẹp Đẽ Là Gì ? 13 Từ Ngữ Không Thể Dịch Nghĩa Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
Cảnh đẹp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt