Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây: đẹp, to lớn, học tập vndoc.com › Hỏi bài › Văn học
Xem chi tiết »
xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, tươi đẹp, mĩ lệ,…
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với "đẹp đẽ" là: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, tươi đẹp, mĩ lệ,… Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
-Đẹp: xinh, xinh đẹp, xinh xắn, xinh xinh… -Nhanh: mau,... -Tích cực: hăng hái,... *Trái nghĩa: -Cao: thấp ...
Xem chi tiết »
- Từ đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh,xinh đẹp, xinh xắn,tươi đẹp,xinh tươi, đẹp đẽ,.. -Từ đồng nghĩa với từ to lớn là: vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng, ... - ...
Xem chi tiết »
- Từ đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh,xinh đẹp, xinh xắn,tươi đẹp,xinh tươi, đẹp đẽ,.. -Từ đồng nghĩa với từ to lớn là: vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng, ... - ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (6) 25 May 2022 · Đẹp nghĩa là gì? Từ đồng ... Giới thiệu về từ đồng nghĩa; Đẹp tiếng Anh là gì? ... xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp, xinh tươi, đẹp đẽ, tốt đẹp.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ đồng nghĩa xinh đẹp - boxhoidap.com; Đặt câu với từ "đẹp đẽ" - Vdict.pro; Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây: đẹp, to lớn, học tập.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh, xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp, xinh tươi, đẹp đẽ... · Đồng nghĩa với từ to lớn là: vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng, ... · Đồng ...
Xem chi tiết »
Câu 4:Dòng nào gồm nhưng từ đồng nghĩa A. Đẹp đẽ, xinh đẹp, gọn gàng, tươi tắn ; B. Đẹp đẽ , xinh đẹp, tươi đẹp, mĩ lệ ; C. Đẹp đẽ, xinh đẹp ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với từ đẹp: Xinh, xinh xắn, xinh tươi, đẹp đễ, tươi đẹp... · Từ đồng nghĩa với từ to lớn: khổng lồ, to tướng, vạm vỡ, vĩ đại..... · Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
- Đẹp: xinh đẹp, xinh tươi, xinh xắn, đẹp đẽ, mĩ lệ, tươi đẹp, đèm đẹp… - To lớn: to tướng, to kềnh, to đùng, khổng lồ, vĩ đại, lớn, to… - Học tập: học ...
Xem chi tiết »
4 May 2022 · – Đẹp: đẹp đẽ, xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, tươi đẹp, mĩ lệ,… – To lớn: to đùng, to tướng, to kềnh, vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ,… – Học ...
Xem chi tiết »
“Đẹp-đẽ dung-nhan”. 2. Họ thật là... đẹp đẽ! 3. To lớn và đẹp đẽ. 4. Cái mụt đẹp đẽ đó. 5. Và nó không mấy đẹp đẽ. 6. Cùng mọi tàu bè đẹp đẽ.
Xem chi tiết »
Xếp những từ sau thành bốn nhóm đồng nghĩa: nam, nữ, xinh xắn, to lớn, gái, trai, đẹp đẽ, vĩ đạiHỗ trợ học tập, giải bài tập, tài liệu miễn phí Toán học, ...
Xem chi tiết »
23 May 2020 · Xinh xinh, xinh xắn, đẹp đẽ, đẹp tươi, ... bởi Quanq Link 24/05/2020. Like (0) Báo cáo ...
Xem chi tiết »
Bài làm: – Từ đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh,xinh đẹp, xinh xắn,tươi đẹp,xinh tươi, đẹp đẽ,.. -Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Lời giải của Tự Học 365. Giải chi tiết: - Nhóm 1: nam – trai. - Nhóm 2: nữ - gái. - Nhóm 3: Xinh xắn – đẹp đẽ. - Nhóm 4: to lớn – vĩ đại ...
Xem chi tiết »
Môn Ngữ Văn Lớp 5 Từ đồng nghĩa với từ đẹp đẽ Giúp em bài này với ạ em cần gấp, đừng copy nguồn trên mạng nha. Em xin cảm ơn thầy cô và các bạn nhiều.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ đẹp đẽ đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẹp đẽ đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu