ĐẸP GỖ MUN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẸP GỖ MUN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đẹp gỗ munbeautiful ebonyđẹp gỗ munđẹp da nâu

Ví dụ về việc sử dụng Đẹp gỗ mun trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gỗ mun vẻ đẹp Da đen, Giường.Ebony beauty Black, Bed.Nền tảng Shun Dòng cổ điểncó lưỡi dao Damascus tuyệt đẹp và tay cầm bằng gỗ mun hình chữ D PakkaWood ®.The Shun Classicline features beautiful Damascus-clad blades and D-shaped ebony PakkaWood® handles.Một đứa trẻ xinh đẹp với da trắng như tuyết mùa đông và mái tóc đen như gỗ mun đã được sinh ra cho một gia đình hoàng gia.Once upon a time, a beautiful baby with skin as white as winter's snow and hair black as ebony was born to a royal family.Thành vàcần đàn có màu vân đen đặc trưng của gỗ Mun kết hợp với mặt và đáy làm bằng gỗ ngô đồng màu sáng tạo nên cây đàn Nguyệt của Tạ Thâm có vẻ đẹp hài hòa, tinh tế cùng âm thanh thánh thót, âm vang.The fretboard and the fretboard have the distinctive black vein color of the ebony wood combined with the face and the bottom made of Ngo Dong color, creating Ta Tham's Nguyet Double-stringed lute with harmonious beauty, delicate and melodious sounds, echoes.Là nhân vật chính trong sản phẩm phim hoạt hình đầu tiên của Walt Disney, Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn( 1937),Bạch Tuyết là một nàng công chúa xinh đẹp sinh ra với làn da trắng như tuyết, môi đỏ như san hô và tóc đen như gỗ mun.A main character in Walt Disney Animation Studios' 1st animated feature film Snow White and the Seven Dwarfs(1937), SnowWhite is a beautiful young princess born with skin as white as snow, hair as black as ebony, and lips red as the rose.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgỗ pellet gỗ mới sàn gỗ sồi Sử dụng với động từdăm gỗđốt gỗăn gỗgỗ thành gỗ chết sơn gỗgỗ ép mua gỗđốn gỗgỗ dựa HơnSử dụng với danh từsàn gỗhộp gỗđồ gỗpallet gỗgỗ dán khung gỗviên gỗtrường hợp bằng gỗbột gỗhạt gỗHơnĐối với ngón tay,nó cho cảm giác chân thực và đẹp hơn khi chơi so với bộ hành động GHS của Yamaha, sử dụng công nghệ 2 cảm biến và không có phím mô phỏng ngà voi hay gỗ mun..To the fingers of mine, it feels more beautiful and authentic more to relax than Yamaha's GHS actions, which utilizes 2 sensor technology and does not have ivory/ebony experience keys. Kết quả: 6, Thời gian: 0.0157

Từng chữ dịch

đẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeautygỗdanh từwoodtimberlumbergỗtính từwoodengỗđộng từlaminatemundanh từmunmuntính từebony đẹp thế nàođẹp trai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đẹp gỗ mun English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gỗ Mun Trong Tiếng Anh Là Gì