ĐẸP TRAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẸP TRAI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từđẹp traihandsomeđẹp traiđiển traixinh đẹpbảnh traichàng traianh chàng đẹp traigood-lookingđẹpđẹp traiưa nhìnđiển traidễ nhìnxinhbảnh trainice guyngười tốtchàng trai tốtđẹp traingười đàn ông tốtngười tử tếgã tốtngười đàn ông tử tếanh chàng tốt bụngchàng trai tuyệt vờipretty boyđẹp traicậu bé xinh đẹpnice-lookingđẹpkhổnicelookingbeautiful manngười đàn ông đẹpngười đẹpđẹp traichàng đẹpngười đàn ông tuyệt vờihandsomerđẹp traiđiển traixinh đẹpbảnh traichàng traianh chàng đẹp traihandsomestđẹp traiđiển traixinh đẹpbảnh traichàng traianh chàng đẹp trai

Ví dụ về việc sử dụng Đẹp trai trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Up đi, đẹp trai thì.Man up, pretty boy.Bạn đang rất đẹp trai!You are very nice guy!Nhưng đẹp trai thì không.Nice Guy is not.Còn cậu thì sao, đẹp trai?How about you, pretty boy?Anh rất đẹp trai, đáng yêu.You look handsome, lovely.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngoại hình đẹpcảnh quan tuyệt đẹpnơi tuyệt đẹpthiên nhiên tuyệt đẹpphong cảnh tuyệt đẹphình ảnh tuyệt đẹphoàng hôn tuyệt đẹpđồ họa tuyệt đẹpthế giới tuyệt đẹpmàu sắc tuyệt đẹpHơnĐẹp trai chưa từng thấy.As handsome as ever.Một thanh niên đẹp trai như anh?A pretty boy like you?Leo là một anh chàng rất đẹp trai.Leo is a very nice guy.Tớ thích đẹp trai như cậu.He likes pretty boys like you.Cám ơn nhiều nha anh đẹp trai.Thanks a lot, you a nice guy.Ôkê tao xem boy đẹp trai là đứa nào.See what a nice guy I am.Anh muốn hôn tôi sao anh đẹp trai?You wanna kiss me, pretty boy?Đẹp trai trong cả một thời gian dài.Great man for a very long time.Đừng khen anh đẹp trai!Don't get cute with me, pretty boy!Sau đó có đẹp trai yếu đuối cổ điển.Then there's the classic wimp nice guy.Đẹp trai nhưng ko phải người tốt.A nice guy, but not a good guy..Ai mà không biết đẹp trai Tony Stark?Who does not know pretty boy Tony Stark?Bạn đẹp trai hay bạn không đẹp trai?Nice guy or not a nice guy?Hôm nay em gặpđược một người vô cùng đẹp trai.Today I met with a really nice guy.Anh thực sự đẹp trai trong cặp kính đó.You really look handsome in those glasses.Đẹp trai potpourri túi hương thảo dược bán buôn.Nice guy potpourri herbal incense bags wholesale.Anh chàng gia nhân đẹp trai ra mở cửa cho chúng tôi.At least this nice guy open the door for us.Đẹp trai bằng anh thì đã không phải chồng em rồi.As handsome as he was he wasn't my type.Anh thông minh, đẹp trai, hài hước.You're smart, you're good-looking, you're funny.Naoki đẹp trai, giỏi thể thao và thông minh.Naoki is handsome, good at sports and smart.Và nếu tôi đoán không nhầm thìanh hẳn là một thanh niên đẹp trai.If you disagree, then you are probably a nice guy.Viziv- 7 đẹp trai, theo kiểu đồ sộ.The Viziv-7 is handsome, in a massive kind of way.Cô gái đẹp trai này thực sự là thủ lĩnh của mưa.This nice-looking girl is actually the leader of rain.Là tôi đẹp trai hay là chồng của em đẹp trai?”.Am I a nice guy, or a good man?".Maurice Swift đẹp trai, quyến rũ và khát khao danh tiếng.Maurice Swift is handsome, charming, and hungry for fame.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1704, Thời gian: 0.026

Xem thêm

đẹp trai nhấtmost handsomeđẹp trai hơnmore handsomeđẹp trai nhưas handsome asđẹp trai nhưnghandsome butđẹp trai nàythis handsometrẻ tuổi đẹp traihandsome youngquá đẹp traibeing too handsomeis so handsomeanh đẹp traiyou're handsomeđẹp trai , thông minhhandsome , smartsố tiền đẹp traihandsome amountcao và đẹp traiis tall and handsomethông minh và đẹp traismart and handsomeđẹp trai của mìnhhis handsomehắn đẹp traihe's handsomeanh ta đẹp traihe was handsomeđẹp trai , giàu córich , handsomeđẹp trai hayhandsome oranh chàng đẹp trai nàythis handsome guymới đẹp traihandsome newthực sự đẹp traireally handsome

Từng chữ dịch

đẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeautytraidanh từtraiboyfriendboysonbrother S

Từ đồng nghĩa của Đẹp trai

điển trai người tốt handsome nice guy chàng trai tốt xinh đẹp ưa nhìn người đàn ông tốt đẹp tóc vàngđẹp trai hơn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đẹp trai English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khen đẹp Trai Tiếng Anh