Còn anh chàng đeo mặt nạ, họ nói anh ta từng rất đẹp trai. That guy in the mask, they say he used to be really handsome. QED.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẸP TRAI" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Anh chàng gia nhân đẹp trai ra mở cửa cho chúng tôi.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · good-looking; handsome ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Handsome (nói về đàn ông). Chàng thanh niên đẹp trai: A handsome youth ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẹp trai trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đẹp trai - Handsome (nói về đàn ông) =Chàng thanh niên đẹp trai+A handsome youth.
Xem chi tiết »
Handsome Stranger Where do you come from? 22. Em bỏ anh vì một thằng đẹp trai vô liêm sỉ. You left me for that cocky pretty boy. 23. Biết bao ...
Xem chi tiết »
đẹp trai = good-looking; handsome Handsome (nói về đàn ông) Chàng thanh niên đẹp trai A handsome youth.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "đẹp trai" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà.
Xem chi tiết »
5. đẹp trai – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). Tác giả: vdict.co. Ngày đăng: 23/2/2021. Đánh giá: 3 ⭐ ( 50666 lượt ...
Xem chi tiết »
đẹp trai tiếng anh - Đẹp trai Tiếng Anh là gì · English, Vietnamese · handsome. * tính từ – đẹp =a handsome man+ người đẹp trai – tốt đẹp, rộng rãi, ...
Xem chi tiết »
'handsome' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... anh chàng đẹp trai ; anh giai ; anh ta đẹp trai ; anh tuấn ; anh đẹp trai ; bảnh bao ; bảnh trai quá ...
Xem chi tiết »
Khen tặng vẻ bề ngoài (Appearance) · You look perfect: Trông bạn thật hoàn hảo. · You look very handsome: Bạn trông đẹp trai quá. · You look very beautiful/pretty: ...
Xem chi tiết »
Healthy và balance có nghĩa là gì? Healthy là một tính từ trong tiếng anh có nghĩa là lạnh mạnh, sạch sẽ, tráng kiện. Bên cạnh đó, balance cũng là một từ tiếng ...
Xem chi tiết »
Anh ta thông minh, đẹp trai và vô cùng giàu có. Gorgeous (adj) /ˈɡɔːdʒəs/: đẹp rực rỡ, lộng lẫy, huy hoàng, tuyệt vời.
Xem chi tiết »
đẹp trai kèm nghĩa tiếng anh handsome, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2021. All ...
Xem chi tiết »
6 Haz 2022 · đẹp mắt trai – tự điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). Tác giả: vdict.co. Đánh giá: 3 ⭐ ( 50666 lượt review ). Đánh giá chỉ cao nhất: ...
Xem chi tiết »
tính từ - đẹp =a handsome man+ người đẹp trai - tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ =a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng - lớn, đáng kể
Xem chi tiết »
thay giao day tieng anh dep trai - Tin tức, hình ảnh, video clip về thầy giáo dạy tiếng anh đẹp trai mới nhất hiện nay, cập nhật tin tuc thay giao day tieng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đẹp Trai Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẹp trai tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu