Cậu ta tài năng, đẹp trai, ngọt ngào, Và cậu ta còn có sự tôn trọng đối với cuộc sống và tương lai sáng lạng. He is talented, handsome, sweet, ...
Xem chi tiết »
handsome · đẹp traihandsomeđiển trai ; good-looking · đẹpđẹp traiđẹp mắt ; nice-looking · đẹpnicelooking ; pretty boy · pretty boyđẹp traicậu bé xinh đẹp.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · good-looking; handsome ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Handsome (nói về đàn ông). Chàng thanh niên đẹp trai: A handsome youth ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
đẹp trai trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Tác giả: englishsticky.com. Ngày đăng: 10/7/2021. Đánh giá: 4 ⭐ ( 36366 lượt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẹp trai trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đẹp trai - Handsome (nói về đàn ông) =Chàng thanh niên đẹp trai+A handsome youth.
Xem chi tiết »
5. Anh là một lãng tử đẹp trai. You're a handsome stranger. 6. Tui đẹp trai và rất hào hoa.
Xem chi tiết »
đẹp trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẹp trai sang Tiếng Anh. Nội dung chính. Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
ĐẸP TRAI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex. đẹp trai đẹp trai tiếng anh. handsome. đẹp trai tiếng anh đẹp traihandsomeđiển trai. good-looking.
Xem chi tiết »
(Đây là một tấm hình rất đẹp.) That's an awesome car. (Đó là một chiếc xe rất tuyệt vời.) What + a/an + Adjective + Noun Phrase.
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (14) 9 Ağu 2022 · 1. Soái ca trong tiếng Trung là gì? · Trong Trung Quốc soái ca 帅哥 đọc là shuài gē (tương tự soai cưa). · Từ “Shuài” dịch Hán Việt là “soái” ý ...
Xem chi tiết »
Đẹp trai” trong tiếng Nhật là ハンサム (hansamu) phiên âm từ từ “handsome” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, thực tế ハンサム ít được sử dụng nhiều tại Nhật nữa ...
Xem chi tiết »
“Đẹp trai” trong tiếng Nhật là ハンサム (hansamu) phiên âm từ từ “handsome” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, thực tế ハンサム ít được sử dụng nhiều tại Nhật nữa mà ...
Xem chi tiết »
You have beautiful eyes! Anh/Em nhảy đẹp quá! more_vert.
Xem chi tiết »
7 Ağu 2022 · Bạn là người Việt, tên tiếng Anh bạn muốn chọn là Linda, họ bạn là ... Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce); Paul: Bé nhỏ”, ...
Xem chi tiết »
21 Nis 2021 · Khen ngợi. 1. Your skirt is so pretty (Váy của bạn đẹp quá). Nếu thích những gì ai đó đang mặc, hãy nói với họ điều này. Cho dù đó là váy, ...
Xem chi tiết »
6 Haz 2022 · đẹp mắt trai – tự điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). Tác giả: vdict.co. Đánh giá: 3 ⭐ ( 50666 lượt review ). Đánh giá chỉ cao nhất: ...
Xem chi tiết »
25 Tem 2022 · Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”. Nhằm nhấn mạnh sự xinh đẹp hay vẻ đẹp của một người, sự vật nào đó so với người, sự vật khác, bạn có ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. handsome. * tính từ - đẹp =a handsome man+ người đẹp trai - tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ =a handsome treament+ cách đối xử rộng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đẹp Trai Viết Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẹp trai viết bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu