Depressed - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈprɛst/
Động từ
depressed
- Quá khứ và phân từ quá khứcủadepress
Chia động từ
depress| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to depress | |||||
| Phân từ hiện tại | depressing | |||||
| Phân từ quá khứ | depressed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | depress | depress hoặc depressest¹ | depresses hoặc depresseth¹ | depress | depress | depress |
| Quá khứ | depressed | depressed hoặc depressedst¹ | depressed | depressed | depressed | depressed |
| Tương lai | will/shall²depress | will/shalldepress hoặc wilt/shalt¹depress | will/shalldepress | will/shalldepress | will/shalldepress | will/shalldepress |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | depress | depress hoặc depressest¹ | depress | depress | depress | depress |
| Quá khứ | depressed | depressed | depressed | depressed | depressed | depressed |
| Tương lai | weretodepress hoặc shoulddepress | weretodepress hoặc shoulddepress | weretodepress hoặc shoulddepress | weretodepress hoặc shoulddepress | weretodepress hoặc shoulddepress | weretodepress hoặc shoulddepress |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | depress | — | let’s depress | depress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
depressed /dɪ.ˈprɛst/
- Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn. to look depressed — trông có vẻ chán nản thất vọng
- Trì trệ, đình trệ. trade is depressed — việc buôn bán bị đình trệ
- Suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút.
- Bị ấn xuống, bị nén xuống. depressed button — nút bị ấn xuống
Thành ngữ
- depressed classes: (Ân) Tiện dân ((xem) untouchable).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “depressed”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Depressed
-
DEPRESSED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Depression - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Depressed - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Depression - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'depressed' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
DEPRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DEPRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Depressed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Depressed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Depression Là Gì - .vn
-
Depression Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Depressed Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Depressed Tiếng Anh Là Gì? - Học Đấu Thầu
-
Depressed Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict