Depressed - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Depressed
-
DEPRESSED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Depression - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Depressed - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Depression - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'depressed' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
DEPRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DEPRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Depressed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Depressed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Depression Là Gì - .vn
-
Depression Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Depressed Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Depressed Tiếng Anh Là Gì? - Học Đấu Thầu
-
Depressed Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict