Depressed - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˈprɛst/

Động từ

depressed

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủadepress

Chia động từ

depress
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to depress
Phân từ hiện tại depressing
Phân từ quá khứ depressed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại depress depress hoặc depressest¹ depresses hoặc depresseth¹ depress depress depress
Quá khứ depressed depressed hoặc depressedst¹ depressed depressed depressed depressed
Tương lai will/shall²depress will/shalldepress hoặc wilt/shalt¹depress will/shalldepress will/shalldepress will/shalldepress will/shalldepress
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại depress depress hoặc depressest¹ depress depress depress depress
Quá khứ depressed depressed depressed depressed depressed depressed
Tương lai weretodepress hoặc shoulddepress weretodepress hoặc shoulddepress weretodepress hoặc shoulddepress weretodepress hoặc shoulddepress weretodepress hoặc shoulddepress weretodepress hoặc shoulddepress
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại depress let’s depress depress
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

depressed /dɪ.ˈprɛst/

  1. Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn. to look depressed — trông có vẻ chán nản thất vọng
  2. Trì trệ, đình trệ. trade is depressed — việc buôn bán bị đình trệ
  3. Suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút.
  4. Bị ấn xuống, bị nén xuống. depressed button — nút bị ấn xuống

Thành ngữ

  • depressed classes: (Ân) Tiện dân ((xem) untouchable).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “depressed”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=depressed&oldid=1824073” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục depressed 29 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Depressed