'''dɪˈskraɪb'''/ , Diễn tả, mô tả, miêu tả, Vạch, vẽ, Cho là, coi là; định rõ tính chất, mô tả, vẽ ra, vạch ra,
Xem chi tiết »
DESCRIBE (verb) /dɪˈskraɪb/: là một ngoại động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Thông thường: Được dùng để mô tả, miêu tả hay diễn tả một điều gì đó.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · describe ý nghĩa, định nghĩa, describe là gì: 1. to say or write what someone or something is like: 2. If you describe a shape, ...
Xem chi tiết »
Cấu trúc Describe này có nghĩa là “mô tả điều gì/ai đó”. Ví dụ: Today's homework tells us to describe a dream home. Bài tập về nhà hôm nay bảo chúng ...
Xem chi tiết »
describe có nghĩa là: describe /dis'kraib/* ngoại động từ- tả, diễn tả, mô tả, miêu tả- vạch, vẽ=to describe a circle with a pair of compasses+ vạch một ...
Xem chi tiết »
They are able to describe tremendous squares by using a ruler.Họ có khả năng vẽ rất nhiều hình vuông bằng việc sử dụng thước. The board describe a planning for ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2021 · 1. Định Nghĩa Describe Trong Tiếng Anh: DESCRIBE (verb) /dɪˈskraɪb/: là một ngoại đụng từ có rất nhiều nghĩa khác nhau. Thông thường: Được dùng ...
Xem chi tiết »
| describe describe (dĭ-skrībʹ) verb, transitive described, describing, describes 1. To give an account of in speech or writing. 2. To convey an idea or ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2021 · Định Nghĩa Describe Trong Tiếng Anh: DESCRIBE (verb) /dɪˈskraɪb/: là một ngoại động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Thông thường :.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: describe nghĩa là tả, diễn tả, mô tả, miêu tả.
Xem chi tiết »
Định Nghĩa Describe Trong Tiếng Anh: DESCRIBE (verb) /dɪˈskraɪb/: là một ngoại động từ có nhiều nghĩa khác nhau.
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2022 · Ví dụ :They are able to describe tremendous squares by using a ruler. They are able to describe tremendous squares by using a ruler .Họ có khả ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2022 · Did they describe their car for police?Họ có mô tả chiếc xe hơi cho cảnh sát không?Tổng quát: CHỦ NGỮ + WAS/WERE + DESCRIBED/DESCRIBING + TÂN ...
Xem chi tiết »
Can you describe that strange guy? Anh có thể mô tả gã đàn ông lạ mặt đó không? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Định Nghĩa Describe Trong Tiếng Anh: DESCRIBE (verb) /dɪˈskraɪb/: là một ngoại động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Thông ...
Xem chi tiết »
Vạch, vẽ. to describe a circle with a pair of compasses — vạch một vòng tròn bằng com-pa. Cho là, coi là; định rõ ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Parry (1975) tế bào tả phương thức loại rắn này có một phạm vi hoạt động mắt rộng lớn hơn đối với đều loại rắn khác. Engaging in sport is described as the ...
Xem chi tiết »
Such a member is better described as a laced strut, and such members frequently form a significant part of a lattice girder. more_vert. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Describe Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề describe có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu