6 ngày trước · to say that one is something. cho là. He describes himself as a salesman. to describe (not describe about) a scene.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · describe ý nghĩa, định nghĩa, describe là gì: 1. to say or write what someone or ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Cho là, coi là; định rõ tính chất. he described himself as a doctor: nó tự xưng là bác sĩ. Hình thái từ. V-ing: Describing; V-ed: described. Chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
DESCRIBE (verb) /dɪˈskraɪb/: là một ngoại động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Thông thường: Được dùng để mô tả, miêu tả hay diễn tả một điều gì đó.
Xem chi tiết »
Vì describe là một ngoại động từ nên liền kề phía sau bắt buộc là một hay nhiều tân ngữ. Describe: to V. Described: Ved. Describing: Ving. [DESCRIBE + LỜI CÂU ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ - tả, diễn tả, mô tả, miêu tả - vạch, vẽ =to describe a circle with a pair of compasses+ vạch một vòng tròn bằng com-pa - cho là, coi là; ...
Xem chi tiết »
Top 15 describe là loại từ gì · describe | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt · Ý nghĩa của describe trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
Can you describe that strange guy? Anh có thể mô tả gã đàn ông lạ mặt đó không? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng từ DESCRIBE đây là từ rất ... describe to sb sth hoặc describe sth to sb: mô tả cái gì cho ai.
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi · Tả, diễn tả, mô tả, miêu tả. · Vạch, vẽ. to describe a circle with a pair of compasses — vạch một vòng tròn bằng com-pa · Cho là, coi là; ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
describe /dis'kraib/ * ngoại động từ - tả, diễn tả, mô tả, miêu tả - vạch, vẽ =to describe a circle with a pair of compasses+ vạch một vòng tròn bằng com-pa
Xem chi tiết »
Describe Là Gì Trong Tiếng Anh? Describe Là Gì, Nghĩa Của Từ Describe – Chick Golden. HỎI ĐÁP livesharewiki • Tháng Năm 24, 2022 • 0 Comment.
Xem chi tiết »
Tiếp theo, ta có cấu trúc Describe something of someone hoặc Describe + N (danh từ). Cấu trúc Describe này có nghĩa là “mô tả điều gì/ai đó”.
Xem chi tiết »
| describe describe (dĭ-skrībʹ) verb, transitive described, describing, describes 1. To give an account of in speech or writing. 2. To convey an idea or ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Describe" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: greasy(to describe a person) có nghĩa là gì? A: Oh yes, it can be used for personality too!
Xem chi tiết »
to describe a circle with a pair of compasses. vạch một vòng tròn bằng com-pa. cho là, coi là; định rõ tính chất. he described hinself as a doctor.
Xem chi tiết »
Such a member is better described as a laced strut, and such members frequently form a significant part of a lattice girder. more_vert. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Describe Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề describe là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu