Designed - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
designed
- Quá khứ và phân từ quá khứcủadesign
Chia động từ
design| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to design | |||||
| Phân từ hiện tại | designing | |||||
| Phân từ quá khứ | designed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | design | design hoặc designest¹ | designs hoặc designeth¹ | design | design | design |
| Quá khứ | designed | designed hoặc designedst¹ | designed | designed | designed | designed |
| Tương lai | will/shall²design | will/shalldesign hoặc wilt/shalt¹design | will/shalldesign | will/shalldesign | will/shalldesign | will/shalldesign |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | design | design hoặc designest¹ | design | design | design | design |
| Quá khứ | designed | designed | designed | designed | designed | designed |
| Tương lai | weretodesign hoặc shoulddesign | weretodesign hoặc shoulddesign | weretodesign hoặc shoulddesign | weretodesign hoặc shoulddesign | weretodesign hoặc shoulddesign | weretodesign hoặc shoulddesign |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | design | — | let’s design | design | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Design Bất Quy Tắc
-
Design - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Design - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để DESIGN
-
6 QUY TẮC CƠ BẢN VỀ DESIGN MÀ MỘT NON- DESIGNER CẦN ...
-
Design - Chia Động Từ - ITiengAnh - MarvelVietnam
-
Chia động Từ "to Design" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Những Nguyên Tắc Thiết Kế Logo Mà Designer Cần Nắm - Onut Design
-
Ya Space - Phòng Trưng Bày Với Không Gian "bất Quy Tắc" | Pig Design
-
20 Nguyên Tắc Bỏ Túi Trong Thiết Kế đồ Hoạ (Phần 1) - IDesign
-
Cinta Vidal Và Thế Giới Của Những 'kiến Trúc Bất Quy Tắc' - IDesign
-
7 Nguyên Tắc “bất Hủ” Trong Thiết Kế - FPT Arena Multimedia
-
7 Nguyên Tắc Thiết Kế Logo “bất Di Bất Dịch” - FPT Arena Multimedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Thường Dùng
-
Các Yếu Tố Và Nguyên Tắc Trong Thiết Kế - Arena Multimedia
-
7 Nguyên Tắc Thiết Kế Phải 'nằm Lòng' - Color ME
-
Tổng Hợp Các Yếu Tố Và Nguyên Tắc Thiết Kế Đồ Họa Cho Người ...