Another type of fastening commonly found in construction is the strap fastening which is roughly analogous to the large head clout nail. more_vert.
Xem chi tiết »
dẹt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · flat, flattened; flat, flatten; dèn dẹt (láy, ý giảm) flattish ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Flat. dèn dẹt (láy ...
Xem chi tiết »
Or her diaphragm's a little flat. OpenSubtitles2018.v3. Đây là một ví dụ của sự thay đổi trong một trang nói về quả địa cầu ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DẸT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Bàn chải dẹt Trong Vườn là hoàn toàn bình thường.
Xem chi tiết »
dẹt dẹt tiếng anh · bản lề dẹt: flat hinge · bao gói dẹt: flat pack · bộ nối cáp dẹt: flat cable connector · bộ pin dẹt: flat battery · bút dẹt quét sơn: flat brush ...
Xem chi tiết »
DẸT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex · flat · flattened · bonder · oblate · flattening · flatter.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dẹt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dẹt - Flat =dèn dẹt (láy, ý giảm) Flattish.
Xem chi tiết »
Vinylon is the national fiber of North Korea and is used for the majority of textiles, outstripping fiber such as cotton or nylon, which is produced only in ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
dẹt {adjective}. volume_up · flattened {adj.} dẹt (also: bẹp, bẹt, bằng ...
Xem chi tiết »
* adj - ひらたい - 「平たい」 - ぺちゃんこVí dụ cách sử dụng từ "dẹt" trong tiếng Nhật- Đĩa dẹt.:平たい円盤,. Đây là cách dùng dẹt tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dẹt' trong tiếng Anh. dẹt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... cáp cặp xoắn dẹt: twisted pair flat cable ...
Xem chi tiết »
Từ điển thuật ngữ dệt may trong tiếng anhnull. ... Ý nghĩa của từ khóa: axe English Vietnamese axe * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the .
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (10) Weave: Dệt · Textile Dyeing: Dệt nhuộm · Overclocking (overedging): đường vắt sổ 3 chỉ · Sleeve panel: ô vải đắp trên tay · Mesh: vải lưới · Stitch on: diễu trên,1 ...
Xem chi tiết »
Text of Từ điển thuật ngữ dệt may trong tiếng anh · 1. BN D THO T IN THUT NG DT MAY VIT-ANH (c phn tra ngc Anh-Vit) Knh gi qu bn c, cc thy c v cc em sinh vin: Mi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dẹt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dẹt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu