Need the translation of "Dệt vải" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỆT VẢI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỆT VẢI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "VẢI DỆT VẢI" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'người dệt vải' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dệt vải" into English. Human translations with examples: fork, cloth, lichi, fabric, lichee, lychee, litchi, cloths, textile, ...
Xem chi tiết »
Check 'vải dệt' translations into English. Look through examples of vải dệt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'người dệt vải' translations into English. Look through examples of người dệt vải translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Meaning of 'dệt' in Vietnamese - English - Dictionary (vdict.pro); Từ điển thuật ngữ dệt may trong tiếng anh - SlideShare; Results for dệt vải translation ...
Xem chi tiết »
Learn Người dệt vải in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Người dệt vải meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Vải dệt kim - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «Dệt» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. dệt: Woven. Examples of translating «Dệt» in context: Dệt, .
Xem chi tiết »
Translation of «dệt» in English language: «Woven» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «dệt» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. dệt: Woven. Examples of translating «dệt» in context: Dệt, .
Xem chi tiết »
Translation of «dệt» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. dệt: Woven. Examples of translating «dệt» in context: Tôi là thợ dệt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dệt Vải Translate To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dệt vải translate to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu