đét - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗɛt˧˥ | ɗɛ̰k˩˧ | ɗɛk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗɛt˩˩ | ɗɛ̰t˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 怛: đét, đứt, đất, đắt, đắn, đát
- 妲: đét, đớt, đát, dát
- 担: dằng, đảm, đét, đứt, đam, đắn, dứt, đởm, tạ, đẵm, đẵn, đãn, đán
- 的: đét, đích, điếc, đít, đếch
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dệt
Tính từ
đét
- Quắt lại vì quá gầy, khô, không có sức sống. Cành cây khô đét . Người gầy đét như que củi.
- Có âm thanh đanh, gọn như tiếng bàn tay đập vào da thịt. Vỗ đánh đét vào đùi. Cầm roi vụt đánh đét một cái.
Động từ
đét
- Đánh, phát nhẹ làm phát ra tiếng kêu "đét". Đét cho mấy cáị
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đét”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đét Có Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Đét - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "đét" - Là Gì?
-
đét Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đét Là Gì
-
đét Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đét Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'đét': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ đét Bằng Tiếng Anh
-
→ đét, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đệt Giải Thích _ Là Gì đệt_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
đét Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?