đều đặn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đều đặn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đều đặn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đều đặn trong tiếng Trung và cách phát âm đều đặn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đều đặn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đều đặn tiếng Trung đều đặn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đều đặn tiếng Trung 端正 《物体不歪斜; 物体各部分保持应有 (phát âm có thể chưa chuẩn)
端正 《物体不歪斜; 物体各部分保持应有的平衡状态。》均匀; 亭匀 ; 停匀; 匀; 匀称; 匀实; 匀和; 匀净 《分布或分配在各部分的数量相同; 时间的间隔相等。》năm nay, mưa rất đều đặn. 今年的雨水很均匀。quả lắc đồng hồ phát ra những tiếng kêu đều đặn钟摆发出均匀的声音。 齐截 《整齐。》mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn. 这几亩高粱长得真齐截。 调匀 《调和均匀。》ăn uống đều đặn饮食调匀。匀溜 《(匀溜儿)大小、粗细或稀稠等适中。》整齐 《大小、长短相差不多。》chữ viết rõ ràng đều đặn. 字写得清楚整齐。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đều đặn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bệnh tê phù tiếng Trung là gì?
  • nhân viên tình báo tiếng Trung là gì?
  • sinh tố E tiếng Trung là gì?
  • bứt hoặc hái hoặc vặt hoặc lượm tiếng Trung là gì?
  • người vay tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đều đặn trong tiếng Trung

端正 《物体不歪斜; 物体各部分保持应有的平衡状态。》均匀; 亭匀 ; 停匀; 匀; 匀称; 匀实; 匀和; 匀净 《分布或分配在各部分的数量相同; 时间的间隔相等。》năm nay, mưa rất đều đặn. 今年的雨水很均匀。quả lắc đồng hồ phát ra những tiếng kêu đều đặn钟摆发出均匀的声音。 齐截 《整齐。》mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn. 这几亩高粱长得真齐截。 调匀 《调和均匀。》ăn uống đều đặn饮食调匀。匀溜 《(匀溜儿)大小、粗细或稀稠等适中。》整齐 《大小、长短相差不多。》chữ viết rõ ràng đều đặn. 字写得清楚整齐。

Đây là cách dùng đều đặn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đều đặn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 端正 《物体不歪斜; 物体各部分保持应有的平衡状态。》均匀; 亭匀 ; 停匀; 匀; 匀称; 匀实; 匀和; 匀净 《分布或分配在各部分的数量相同; 时间的间隔相等。》năm nay, mưa rất đều đặn. 今年的雨水很均匀。quả lắc đồng hồ phát ra những tiếng kêu đều đặn钟摆发出均匀的声音。 齐截 《整齐。》mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn. 这几亩高粱长得真齐截。 调匀 《调和均匀。》ăn uống đều đặn饮食调匀。匀溜 《(匀溜儿)大小、粗细或稀稠等适中。》整齐 《大小、长短相差不多。》chữ viết rõ ràng đều đặn. 字写得清楚整齐。

Từ điển Việt Trung

  • đèn chớp đèn flash tiếng Trung là gì?
  • cận kim tiếng Trung là gì?
  • nối đất làm việc tiếng Trung là gì?
  • đổ bê tông tiếng Trung là gì?
  • cấu thành tiếng Trung là gì?
  • bàn trang điểm tiếng Trung là gì?
  • Kenya tiếng Trung là gì?
  • nườm nượp kéo đến tiếng Trung là gì?
  • giờ rãnh tiếng Trung là gì?
  • vỉa lò tiếng Trung là gì?
  • tạc diệp tiếng Trung là gì?
  • chào kiểu nhà binh tiếng Trung là gì?
  • dị đoan tiếng Trung là gì?
  • khoảng chân không tiếng Trung là gì?
  • em trai nhỏ tiếng Trung là gì?
  • tất cả ngành nghề tiếng Trung là gì?
  • hung hãn tiếng Trung là gì?
  • da tay đập tiếng Trung là gì?
  • tự ti tiếng Trung là gì?
  • muôn sự tiếng Trung là gì?
  • thu tô tiếng Trung là gì?
  • bài luận tiếng Trung là gì?
  • nguyệt luân tiếng Trung là gì?
  • đe hình tiếng Trung là gì?
  • đan cử tiếng Trung là gì?
  • liên hệ trực tiếp cấp trên tiếng Trung là gì?
  • giở trò bịp bợm tiếng Trung là gì?
  • thước lô ga tiếng Trung là gì?
  • bình yên tiếng Trung là gì?
  • tích tượng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đều đặn Tiếng Trung Là Gì