đểu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đểu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đểu trong tiếng Trung và cách phát âm đểu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đểu tiếng Trung nghĩa là gì.
đểu (phát âm có thể chưa chuẩn) 无赖; 粗野; 粗俗; 无教养 《(骂语)。游手好闲、品行不端的人。坏蛋。》tên kia chơi đểu quá!那个家伙太无赖了! (phát âm có thể chưa chuẩn)无赖; 粗野; 粗俗; 无教养 《(骂语)。游手好闲、品行不端的人。坏蛋。》tên kia chơi đểu quá!那个家伙太无赖了!Nếu muốn tra hình ảnh của từ đểu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hồng kỳ tiếng Trung là gì?
- cả hai đều thiệt tiếng Trung là gì?
- bản ấn loát tiếng Trung là gì?
- đầu hàng khuất phục tiếng Trung là gì?
- họ Mao tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đểu trong tiếng Trung
无赖; 粗野; 粗俗; 无教养 《(骂语)。游手好闲、品行不端的人。坏蛋。》tên kia chơi đểu quá!那个家伙太无赖了!
Đây là cách dùng đểu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đểu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 无赖; 粗野; 粗俗; 无教养 《(骂语)。游手好闲、品行不端的人。坏蛋。》tên kia chơi đểu quá!那个家伙太无赖了!Từ khóa » Cười đểu Tiếng Trung Là Gì
-
[VUI HỌC TIẾNG TRUNG: 微笑] Các Bạn Hay Cười Kiểu ... - Facebook
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: MÔ TẢ CÁC ĐIỆU CƯỜI
-
Cười Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cuộc Sống Quanh Ta"
-
Một Số Từ "lóng" Hay được Giới Trẻ ... - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Chửi Thề Bằng Tiếng Trung - Những Từ Chửi Tục Thông Dụng Bằng ...
-
Một Số Từ "lóng" Hay được Giới Trẻ Trung Quốc Sử Dụng
-
Hướng Dẫn Bạn Nói Anh Yêu Em Tiếng Trung Quốc
-
Học Tiếng Anh Về Các điệu Cười - Benative Kids
-
Truyện Cười Tiếng Trung: Chủ đề đời Sống
-
Thành Viên:Windrain/Ghi Chú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tuổi Trẻ Video Online: Video Mới Nhất, Video Vụ án, Hình Sự, Tin Nóng