Dexterity | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
dexterity
noun /dekˈsterəti/ Add to word list Add to word list ● skill and/or quickness, especially with the hands sự khéo tay She showed her dexterity with a needle and thread.Xem thêm
dexterous(Bản dịch của dexterity từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của dexterity
dexterity In general, there was a high level of continuity here and considerable dexterity in adapting to the new masters. Từ Cambridge English Corpus Robots have great flexibility and dexterity derived from control software and high degree-of-freedom, compared with other automatic machines. Từ Cambridge English Corpus Rolling and/or sliding contacts which are usually introduced to enhance manipulation dexterity complicate kinematic relationships. Từ Cambridge English Corpus Many of these are humanistic exercises, opportunities to display learning and verbal dexterity in addition to, often rather than, sincere praise. Từ Cambridge English Corpus If dexterity is to be increased, a larger number of active joints is needed, as a consequence bulky solutions are the result. Từ Cambridge English Corpus It is very difficult to restore fine dexterity, but even fractional release of severe fisting can transform carers' problems in maintaining palmar skin hygiene. Từ Cambridge English Corpus It was also the most defenceless of the neutrals, requiring added political and diplomatic dexterity to contribute to its survival. Từ Cambridge English Corpus The condition number of the inertia matrix of the dynamic equation is presented as a criterion to evaluate the dynamic dexterity of a manipulator. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của dexterity
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 純熟,嫻熟, 靈巧,敏捷… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 纯熟,娴熟, 灵巧,敏捷… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha destreza, habilidad… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha destreza… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý (手先の)器用さ… Xem thêm beceri hüner, her iki elinide beceriyle kullanma, hüner… Xem thêm dextérité… Xem thêm destresa… Xem thêm handigheid… Xem thêm zručnost, obratnost… Xem thêm fingerfærdighed… Xem thêm ketrampilan… Xem thêm ความคล่องแคล่ว… Xem thêm zręczność, sprawność… Xem thêm fingerfärdighet, händighet, skicklighet… Xem thêm kemahiran… Xem thêm die Geschicklichkeit… Xem thêm fingerferdighet, dyktighet… Xem thêm 재주… Xem thêm спритність, моторність… Xem thêm destrezza… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của dexterity là gì? Xem định nghĩa của dexterity trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
devotion devour devout dew dexterity dexterous diabetes diabetic diagnose {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
sunscreen
UK /ˈsʌn.skriːn/ US /ˈsʌn.skriːn/a substance that you put on your skin to prevent it from being damaged by the sun
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dexterity to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dexterity vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Khéo Léo Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Sự Khéo Léo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÉO LÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khéo Léo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Khéo Léo Bằng Tiếng Anh
-
Khéo Léo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÉO LÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"khéo Léo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khéo Léo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Khéo Léo Tiếng Anh Là Gì - Hồ Nam Photo
-
KHÉO LÉO - Translation In English
-
Khéo Léo Tiếng Anh Là Gì
-
"Sự Khéo Léo Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Sự ...
-
Sự Khéo Léo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky