Đi ăn Cỗ Cả Ngày Chẳng đau Lưn In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đi ăn cỗ cả ngày chẳng đau lưng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đi sớm ăn cỗ
English
the early bird gets the worm
Last Update: 2013-06-15 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cả ngày gật gù cũng ko sợ đau lưng
English
you've been shaking your head all day long it's silly!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chẳng đau gì cả.
English
that didn't hurt.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đi ăn cỗ về mất chỗ
English
the camel going to seek horns lost his ears
Last Update: 2013-06-15 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
đi ăn cỗ về mất chỗ .
English
you move your meat, you lose your seat. hmm.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi chẳng đau ruột gì cả.
English
i ain't got no gut ache.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Được rồi, chẳng đau gì cả.
English
all right, that's just not hurting at all.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cô ấy chẳng đau đớn gì cả.
English
she wasn't hurt in any way.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bệnh đau lưng
English
i have family issues
Last Update: 2020-07-20 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nó đi chẳng thoải mái gì cả.
English
that did not go down well.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi bị đau lưng
English
my leg hurts.
Last Update: 2022-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chẳng có gì ô nhục khi quay lưng cả?
English
there's no dishonor in turning back.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đi mà. - tôi chẳng có gì cả.
English
(all) come on i don't have nothing
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chỉ đau lưng chút thôi.
English
it's just a little heart attack.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hắn chẳng đi đâu cả
English
_
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- nó gây đau lưng đấy.
English
- it must hurt your back.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em đang đau lưng muốn chết đây
English
my back is killing me
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chẳng có ai đi bộ cả.
English
nobody walks.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bởi vì nó chẳng đi đâu cả.
English
they're the best because they go nowhere.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- tao sẽ chẳng đi đâu cả.
English
- i will not go away from here.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,272,758,017 human contributions
Users are now asking for help:
solo chiacchere e distintivo (Italian>English)tôi có nguời yêu rồi (Vietnamese>English)custodierint (Latin>Russian)je suis déjà pris (French>English)인증번호가 발송 되었습니다ㄷ (Korean>English)disculpame me equivoque de persona (Spanish>English)ada keperluan apa kamu datang kesini (Indonesian>English)trepartsaftalen (Danish>Polish)nag kasakit ng dengue (Tagalog>English)tinahi ang sugat sa ilalim ng baba (Tagalog>Danish)proximus (Latin>Esperanto)love you my girlfriend good night (English>Xhosa)apa kabar (Indonesian>Pakistani)how are you my friend? (English>Tagalog)dormire bene bella signora (Italian>English)bewafa (Hindi>Kannada)वह खा रही है (Hindi>English)tệp siêu dữ liệu (English>Vietnamese)nahihirapan huminga (Tagalog>English)wish you eid mubarak (English>Pashto) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đi ăn Cỗ Về Mất Chỗ
-
Sự Tích đi ăn Cỗ Về Mất Chỗ Của Boss: Cư Dân Mạng 'thương Lắm ...
-
Top 14 đi ăn Cỗ Về Mất Chỗ
-
Vụ Cô Gái Mắng Người Lớn Tuổi, Cho Rằng 'Đi ăn Cỗ Về Mất Chỗ' Trong ...
-
Đi ăn Cỗ Về Mất Chỗ :))) Mụ Mèo Béo Lầy Lội Thật. Rõ Ràng Cái Giỏ Của ...
-
Gilberto Silva - Đi ăn Cỗ, Về Mất Chỗ - Bong Da 24h
-
Ăn Cỗ đi Trước, Lội Nước Theo Sau - Phật Giáo Hòa Hảo
-
Bảng Nội Quy đang Nổi Nhất MXH Lúc Này 'Đi ăn Cỗ Về Mất Chỗ'
-
'ăn Cỗ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Đi ăn Cỗ, Bạn Có đem đồ Thừa Mang Về Không?" - Câu Hỏi Khiến Dân ...