Check 'đi bộ đội' translations into English. Look through examples of đi bộ đội translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "đi bộ đội" thành Tiếng Anh: join the army. Câu ví dụ: Tôi muốn đi bộ đội. ... FVDP-Vietnamese-English-Dictionary.
Xem chi tiết »
Meaning of word đi bộ đội in Vietnamese - English @đi bộ đội - Join the (communist) army.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). đi bộ đội. Jump to user comments. Join the (communist) army.
Xem chi tiết »
Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn; Nghĩa của từ đi bộ đội bằng Tiếng Anh - Vdict.pro ... 4. đi bộ đội in English - Glosbe Dictionary.
Xem chi tiết »
He was on foot, wounded, with a full Cossack posse up his ass. 3. Quân phiêu kỵ bản bộ, tiền đội chuyển thành hậu đội. Main cavalry unit, put ...
Xem chi tiết »
bộ đội = noun (Communist) Soldier, military soldier; serviceman Nhân dân như nước , bộ đội như cá The people are like water and the soldiers fish Anh bộ đội ...
Xem chi tiết »
The meaning of: đi bộ đội is Join the (communist) army.
Xem chi tiết »
Search Query: đi bộ đội. Best translation match: Vietnamese, English. đi bộ đội. - Join the (communist) army. English Word Index:
Xem chi tiết »
10 Ağu 2020 · Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là go to the military service, ... mà công dân cần thực hiện trong quân đội dưới hình thức phục vụ tại ngũ.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐI VÀO QUÂN ĐỘI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐI VÀO QUÂN ĐỘI" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỘI" in vietnamese-english. ... Tôi muốn gửi đi một thông điệp cho đội của tôi. ... Năm 1988 ông tham gia đi bộ đội.
Xem chi tiết »
Did he avoid his military service? The call for military service: Lời kêu gọi đi nghĩa vụ quân sự. Male citizens had to respond to the call for military service ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bộ đội' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Eksik: đi | Şunları içermelidir: đi
Xem chi tiết »
14 Haz 2022 · BỘ ĐỘI – Translation in English – bab.la ... Đi quân nhân (tòng quân, vào quân đội) tự gọi phổ biến bộ phận, nhân tố của quân đội.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đi Bộ đội In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi bộ đội in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu