ĐI CẮM TRẠI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › đi-cắm-trại
Xem chi tiết »
Từ vựng liên quan đến cắm trại. · Picnic /ˈpɪk.nɪk/: cắm trại ngoài trời · Campsite /ˈkæmp.saɪt/: Địa điểm cắm trại · Camper /ˈkæm.pər/ : Người cắm trại · Tent / ...
Xem chi tiết »
Tôi đoán nó đi dã ngoại hay đi cắm trại gì đó. My guess, he was on a picnic or a camping trip. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐI CẮM TRẠI" in vietnamese-english. ... Anh ta hẳn là hay đi cắm trại hả? ... Dean… anh bỏ tôi lại và làm gì đi cắm trại à?
Xem chi tiết »
Cắm trại tiếng Anh là camping là hoạt động giải trí cho phép bạn tận hưởng không gian ngoài trời. Mục ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cắm trại. to make/pitch camp; to set up camp; to encamp; camping. đi cắm trại to go camping. ' không được cắm trại ở đây ' 'no camping' ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng nhất · Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô · Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng · Tent /tent/: Lều, rạp · Map /mæp/: Bản đồ · Rope ...
Xem chi tiết »
Cắm Trại trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ · Camping · Camping · UK · Tent ( v) : Cắm trại · Ví dụ : · encamp (v) : Cắm trại · Ví dụ: · Pitch (danh động từ) : ...
Xem chi tiết »
Ope: Dây, dây thừng · Cooler: Thùng trữ đá, thùng xốp · Sleeping bag: Túi ngủ · Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ · Backpack: Balô đeo trên lưng · Flashlight: Đèn pin ...
Xem chi tiết »
3 May 2022 · Một số người trong chúng tôi từng cắm trại trong khu rừng phía bắc Hồ Trị An. 3. The kids feel excited and happy because they got to go camping ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cắm trại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cắm trại - Camp =Đi cắm trại+To go camping.
Xem chi tiết »
Khi đi cắm trại, bạn cần chuẩn bị một số đồ vật chuyên biệt như la bàn để xác định phương hướng hay một chiếc ... Những từ này trong tiếng Anh là gì nhỉ?
Xem chi tiết »
26 Tem 2022 · Cắm trại là hoạt động vui chơi giải trí ngoài trời được rất nhiều người lựa chọn. Vậy nếu bạn được một người bạn nước ngoài rủ đi dã ngoại ...
Xem chi tiết »
* · với Hội Thiếu Nữ. ; * · to Young Women camp. ; Tôi đoán nó đi dã ngoại hay · gì đó. ; My guess, he was on a picnic or ·. ; Cô ấy và Miguel · với những cặp khác.
Xem chi tiết »
4 Mar 2022 · We used to go camping in Korea when I was a child . Chúng tôi từng đi cắm trại ở Hàn Quốc khi tôi còn nhỏ. They took a calor gas stove for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đi Cắm Trại Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi cắm trại trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu