"đi Chăng Nữa" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Trung (Taiwan)
Điểm chất lượng: 4
Câu trả lời: 15
Lượt thích: 15
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ)
Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Đồng ý Đọc thêm bình luận - Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 2
Câu trả lời: 1
Lượt thích: 1
It means ‘whatever’It means ‘whatever’
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (1)- Tiếng Việt
- Tiếng Trung (Hong Kong) Tương đối thành thạo
Điểm chất lượng: 2
Câu trả lời: 19
Lượt thích: 6
Vd: anh ta có làm gì đi chăng nữa thì cũng không thay đổi được gì? Ý nghĩa: có làm mọi việc, mọi thứ cũng vô ích " whatever"Vd: anh ta có làm gì đi chăng nữa thì cũng không thay đổi được gì? Ý nghĩa: có làm mọi việc, mọi thứ cũng vô ích " whatever"
Xem bản dịch 0 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (1)- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 660
Câu trả lời: 164
Lượt thích: 103
“Dù (Có).... đi chăng nữa, ....” : No matter...... happen,.....; Whatever (happen)....“Dù (Có).... đi chăng nữa, ....” : No matter...... happen,.....; Whatever (happen)....
Xem bản dịch 0 lượt thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0)- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 47
Câu trả lời: 16
Lượt thích: 11
ex : dù gì đi chăng nữa, em vẫn quý anh cho dù có chuyện gì đi chăng nữa tôi vẫn cố gắng đến cùngex : dù gì đi chăng nữa, em vẫn quý anhcho dù có chuyện gì đi chăng nữa tôi vẫn cố gắng đến cùng
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0)- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 32
Câu trả lời: 25
Lượt thích: 10
议:不管。 这是连词。"đi chăng nữa" 的意思跟不管有点像。 如:不管你做什么,我想信。 - Anh có làm gì đi chăng nữa, em vẫn tin tưởng anh.议:不管。这是连词。"đi chăng nữa" 的意思跟不管有点像。如:不管你做什么,我想信。- Anh có làm gì đi chăng nữa, em vẫn tin tưởng anh.
Xem bản dịch 0 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0)- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 17
Câu trả lời: 358
Lượt thích: 290
0 lượt thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0)- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 1
Lượt thích: 0
đi chăng nữađi chăng nữa
Xem bản dịch 0 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0)- Hiển thị thêm
- Từ này du ma may có nghĩa là gì?
- Từ này mqh có nghĩa là gì?
- Từ này hjhj có nghĩa là gì?
- Từ này mi nhon có nghĩa là gì?
- Từ này what does haiz mean? có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này thôi, at the end of the following sentence : " chúng ta chỉ mang một cái khăn tắm thôi à ?...
- Từ này tê in the following sentence : " tê một bên của cả hai chi (có hoặc không có tê vùng thân ...
- Từ này đến at the end of the following sentence : " lá mắc mật có tác dụng rất lớn đối với ẩm thự...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với đi chăng nữa.
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? say it in English. say it in Japanese. now say it in ...
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close
HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phí Đặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- đi chăng nữa có nghĩa l...
Từ khóa » Chăng Nữa Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chăng Nữa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'chăng Nữa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'dù Sao Chăng Nữa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chăng Nữa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đi Chăng Nữa" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Điển - Từ Chăng Nữa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chăng Nữa
-
Đi Chăng Nữa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chăng Nữa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'dù Sao Chăng Nữa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đi Nữa - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dù Thế Nào Chăng Nữa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"CHO DÙ CÓ ... ĐI CHĂNG NỮA" - Nghĩa... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Dù Sao Chăng Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky