The postmodern life of my aunt: Cuộc sống hiện tại của dì tôi - Aunt and son: Cô và cháu. co di thim mo chu bac cau duong trong tieng anh ...
Xem chi tiết »
12,14. uncle /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng... 13,15. aunt /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái... 16,18. cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô...)
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết. ... aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ ... cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
Xem chi tiết »
Mối quan hệ cô trong tiếng anh, thím, dì, mợ chú, bác, cậu, dượng trong tiếng ... of my aunt: Cuộc sinh sống hiện nay của dì tôi- Aunt và son: Cô và cháu.
Xem chi tiết »
Cháu phải đi tìm dì cháu nữa. Nhưng cháu sẽ tìm mọi người sau. Cháu cảm ơn. · I gotta find my aunt but I'm gonna catch up later thank you.
Xem chi tiết »
12 Eyl 2020 · Nếu trong tiếng Việt, mỗi từ biểu thị một mối quan hệ khác nhau thì trong tiếng Anh, 1 từ có thể biểu thị nhiều mối quan hệ, nhiều vai trò khác ...
Xem chi tiết »
Từ aunt trong tiếng Anh được ra các nghĩa như: cô, dì hay bác, v.v. trong tiếng Việt. Cụ thể: Dì: em gái (ruột hoặc họ) của mẹ; Cô: em gái (ruột hoặc họ) ...
Xem chi tiết »
9 May 2021 · Mối quan hệ cô trong tiếng anh, thím, dì, mợ chú, bác, cậu, ... of my aunt: Cuộc sinh sống hiện thời của dì tôi- Aunt & son: Cô với cháu.
Xem chi tiết »
– Aunt and son: Cô và cháu. co di thim mo chu bac cau duong trong tieng anh. Cô ...
Xem chi tiết »
brother, anh trai/em trai. sister, chị gái/em gái. uncle, chú/cậu/bác trai. aunt, cô/dì/bác gái. nephew, cháu trai. niece, cháu gái. cousin, anh chị em họ ...
Xem chi tiết »
Ở Việt Nam, trong một gia đình có thể có rất nhiều thế hệ khác nhau chung sống cùng 1 mái nhà hoặc sống gần nhau tương ứng với rất nhiều mối quan hệ khác ...
Xem chi tiết »
Mối quan hệ cô trong tiếng anh, thím, dì, mợ chú, bác, cậu, ... postmodern life of my aunt: Cuộc sinh sống hiện giờ của dì tôi- Aunt và son: Cô với cháu.
Xem chi tiết »
10 Mar 2016 · Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các thành viên trong ... Aunt, Cô, dì, thím, mợ (nữ) ... Nephew, Cháu trai.
Xem chi tiết »
16 Ağu 2022 · Aunt (Dì): Dùng để chỉ cô/ dì/ thím/ mợ Trong tiếng Việt. Cousin (Anh/ em họ): Con của dì hoặc chú bạn. Nephew (Cháu trai): Con trai của anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dì Cháu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dì cháu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu