Diễu hành tiếng Anh là parade .
Xem chi tiết »
"diễu hành" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "diễu hành" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: march, parade, process. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cuộc diễu hành' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'diễu hành' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: đi | Phải bao gồm: đi
Xem chi tiết »
Các học viên tham gia Lễ Diễu hành của Các Quán quân tại Santa Clara ; Practitioners participate in the Santa Clara Parade of Champions on September 28 2019.
Xem chi tiết »
Họ diễu hành trên đường phố Osaka và sau đó đi bằng thuyền xuống sông Dotombori. · They parade down the streets of Osaka and then by boat down the Dotombori ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. diễu hành. to parade; to march past. trung đoàn diễu hành ngang qua trước mặt tổng thống the regiment marched past the president.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'diễu hành' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt ... Cảnh sát chống bạo loạn đi diễu hành theo đội hình .
Xem chi tiết »
Congratulations on being voted King of the Mardi Gras parade. 7. Họ cần anh trên áp phích, vẫy tay trong một cuộc diễu hành. They need you on a poster, waving ...
Xem chi tiết »
"cuộc diễu hành" in English · volume_up · march · parade · procession.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Việt. cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, diễu hành…
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Đoàn diễu hành đi qua trường của chúng tôi. The parade passed our school. Copy Report an error. Tôi rất thích xem xiếc diễu ...
Xem chi tiết »
đường đi dạo mát; công viên ... tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của parade trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
'parade' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cuộc diễu hành ; có khoe ; diễu hành hôm nay ; diễu hành ; khoe khoang ; múa lân ; trương ; đi diễu hành ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đi Diễu Hành Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi diễu hành trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu