ĐI KÈM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐI KÈM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từđi kèmcomeđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquayaccompanyđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theocomesđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquayaccompaniedđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theobundledgóiaccompanyingđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theocameđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquayaccompaniesđi cùngđi kèmđồng hànhkèm theođi theocomingđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquaybundlesgói

Ví dụ về việc sử dụng Đi kèm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đi kèm trong gói 12 chiếc.They come in 12-packs.Xinorbis đi kèm với Be.Xinorbis is bundled with Be..Đi kèm là sạc nhanh 15W.It comes with a fast charger of 15W.Hành khách đi kèm trẻ nhỏ.Passengers traveling with small children.Mỗi đi kèm với một cuốn sách.Everyone comes out with a book.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtập tin đính kèmthiết bị đi kèmphần mềm đi kèmsản phẩm đi kèmtài liệu đi kèmngười lớn đi kèmemail kèmchương trình đi kèmtrách nhiệm đi kèmchủ đề đi kèmHơnSử dụng với động từđi kèm theo ứng dụng đi kèmcung cấp kèmđính kèm tệp đính kèm tập tin Các hướng dẫn này nên đi kèm với các mục chính nó.These instructions should have come with the item itself.Đi kèm với tất cả các chủ đề.Comes included with all themes.Những rủi ro đi kèm với việc đầu tư.Risks go hand-in-hand with investments.Đi kèm TV, tủ lạnh và máy lạnh.It comes with a TV, refrigerator and air-conditioning.Cô luôn đi kèm chuyến hè New York.She always chaperoned the summer New York trip.Đi kèm với phiên bản giới hạn của 14 Baki- Dou manga.This was bundled with the limited edition of 14th Baki-Dou manga volume.Hành khách đi kèm em bé hoặc trẻ nhỏ.Passengers traveling with infants or small children.Nhưng đi kèm với các vấn đề pháp lý và tác dụng phụ.But they come with legal issues and side effects.Sai lầm này thường đi kèm với sai lỗi đầu tiên.This mistake often goes hand-in-hand with the previous mistake.ITunes đi kèm trên mọi máy Mac mới.IMovie comes included on every new Mac.Đối thoại có thể đi kèm sự trợ giúp hoặc không.Now talking can be accompanied with aid or not with aid.IMovie đi kèm trên mọi máy Mac mới.IMovie comes included on every new Mac.Dòng Galaxy A mới đi kèm nhiều tính năng hiện đại.The new Galaxy A comes with many modern features.Bitninja đi kèm trong tất cả các kế hoạch.Bitninja comes included on all plans.Đối với hành khách đi kèm thú cưng[ Chuyến bay quốc tế].For passengers traveling with pets[International Flight].Một năm mới đi kèm với glows của hy vọng trong tâm trí của chúng tôi.The new year is coming with glimmers of hope in our minds.Cristi luôn luôn đi kèm với những điều rất thú vị.Cristi always come up with interesting things.Hành khách đi kèm em bé hoặc trẻ nhỏ[ Chuyến bay quốc tế].Passengers traveling with infants or small children[International Flights].Điều này bao gồm Focus mới, đi kèm với công nghệ modem nhúng của FordPass Connect.This includes the new Focus, which will come with FordPass Connect embedded modem technology.Đây là tính năng đi kèm nhưng tiếc là không phải là một phần của Netflix.This is the go-to feature but unfortunately not a part of Netflix.Đau tai thường đi kèm với các triệu chứng khác.Often pain will go hand-in-hand with other symptoms.Nhất là khi nó đi kèm với những triệu chứng khác.Especially if it's accompanied by any other of these symptoms.Các giao dịch phải đi kèm với phân tích có thể mất thời gian.Trades must be accompanies with analysis which may take time.Quản lý lưu trữ WP đi kèm với iTheme Security Pro miễn phí.Managed WP hosting comes included with free iThemes Security Pro.Bài đăng phải đi kèm với hastag nophoneforayear và contest.This photo was to be accompanied with hashtags nophoneforayear and contest.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 17773, Thời gian: 0.0278

Xem thêm

nó đi kèmit comeit comesit is accompaniedit camethường đi kèmusually cometypically comeoften comesis often accompaniedđược đi kèmis accompaniedare includedare comesẽ đi kèmwill comewould comewill accompanyis going to comecó thể đi kèmcan comemay comecan accompanymay be accompaniedprobably cameđi kèm theoaccompaniedcomes underaccompanyingaccompanyđi kèm với haicome with twocomes with twođã đi kèmhas been accompaniedhas comechúng đi kèmthey comethey are accompaniedứng dụng đi kèmaccompanying appthe app comesthe application comesđiều này đi kèmthis comesthis is accompaniedthis came

Từng chữ dịch

điđộng từgocometakegetđitrạng từawaykèmđộng từcomeincludeincludedcomesaccompanied S

Từ đồng nghĩa của Đi kèm

hãy đến trở ra xuất hiện come đến đây xuất phát đi cùng gói quay đồng hành bundle tới đây mau thôi kèm theo đi theo đi karaokeđi kèm của nó

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi kèm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đi Kèm Là Gì