đi khập khiễng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'dáng đi khập khiễng' translations into English. Look through examples of dáng đi khập khiễng translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự đi khập khiễng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"khập khiễng" in English ; khập khiễng {adv.} · haltingly ; tật đi khập khiễng {noun} · limp ; sự đi khập khiễng {noun} · limp.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐI KHẬP KHIỄNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐI KHẬP KHIỄNG" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHẬP KHIỄNG" in vietnamese-english. ... Bạn thấy tôi khập khiễng Tôi biết bạn nhìn thấy tôi đi khập khiễng.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh ... (Khập khà khập khiễng) (láy, ý tăng).
Xem chi tiết »
Meaning of word khập khiễng in Vietnamese - English @khập khiễng - Limping =Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh+To be limping after stepping on a nail.
Xem chi tiết »
khập khiễng = Limping. Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh To be limping after stepping on a nail. ( Khập khà khập khiễng) (láy, ý tăng). Limping Đi khập ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khập khiễng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... tật đi khập khiễng {danh}. EN. volume_up · limp. sự đi khập khiễng {danh}.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... =Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh+To be limping after stepping on a nail. -(Khập khà khập khiễng) (láy, ...
Xem chi tiết »
The meaning of: khập khiễng is Limping Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinhTo be limping after stepping on a nail.
Xem chi tiết »
Translation of «khập khiễng» in English language: «limp» — Vietnamese-English Dictionary. ... Tôi ước gì mình không đi khập khiễng.
Xem chi tiết »
Khập khiễng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Anh ta là một kẻ tàn tật theo nghĩa là anh ta bước đi khập khiễng; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đi Khập Khiễng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi khập khiễng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu